您搜索了: pukovnik (塞尔维亚语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

塞尔维亚语

越南语

信息

塞尔维亚语

pukovnik.

越南语

colonel.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

pukovnik!

越南语

Ông Đại tá.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ali pukovnik ?

越南语

sao, ông Đại tá thì sao?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

pukovnik! bum!

越南语

tôi mong chuyện đó sẽ sớm tới với ông.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

pukovnik gahzi.

越南语

Đại tá al ghazi.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

gde je pukovnik?

越南语

Ông đại tá đâu?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

- pukovnik farés.

越南语

- Đại tá farés.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

- pukovnik folkner?

越南语

Đại tá faulkner?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

"konfederacija... pukovnik."

越南语

"Đại tá nam quân."

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

塞尔维亚语

billy ja pukovnik.

越南语

billy anh ông Đại tá.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

kako ruski pukovnik?

越南语

Đại tá cô ấy là người nga. không phải cô ấy...

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

- pukovnik je pobegao.

越南语

colonel ở trong quán rượu.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

- naš pukovnik, gospođice.

越南语

- Đại tá của chúng tôi.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

govori pukovnik trautman.

越南语

Đây là col. trautman!

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

jeli ti dato ime pukovnik?

越南语

thế anh họ là Đại tá à?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

- znaš kakav je pukovnik.

越南语

anh có biết gã đại tá đó thế nào không?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

- gdje je pukovnik stewart?

越南语

-Đại tá stuart đâu?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ja sam pukovnik von luger.

越南语

tôi là Đại tá von luger.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

hajde, pukovnik je ovamo.

越南语

Đi nào, tôi cho anh coi cái này.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

- pukovnik je bio pod prismotrom.

越南语

chúng tôi đang giám sát Đại tá.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,747,032,232 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認