您搜索了: putovanja (塞尔维亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Serbian

Vietnamese

信息

Serbian

putovanja

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

塞尔维亚语

越南语

信息

塞尔维亚语

zbog putovanja.

越南语

mà về tour diễn.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

nema više putovanja.

越南语

không cần phải đi đây đi đó nữa.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

- putovanja su cool.

越南语

- Đi du lịch là nhất rồi.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

evo kraja putovanja.

越南语

cuối cùng cũng tới.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

a posle putovanja?

越南语

và sau chuyến đi?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

- za dobro putovanja.

越南语

- tốt cho chuyến đi.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

tokom noćnog putovanja.

越南语

trongmột cuối đi đêm.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

koga skidaš s putovanja?

越南语

ai sẽ không được bay nữa?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

pokriće naše troškove putovanja

越南语

nó sẽ làm giảm bớt mất mát của chúng tôi trên chiếc tàu này

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

kolson je prijavio putovanja.

越南语

những chuyến đi đã được báo cáo của coulson.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

bio sam na već previše putovanja.

越南语

tôi đã có quá nhiều hành trình rồi

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

sjećaš li se putovanja u cabo?

越南语

anh có nhớ chuyến đi của ta tới cabo không?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

"koja je svrha vašeg putovanja?"

越南语

em tới mĩ làm gì.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

塞尔维亚语

mora da ste iscrpljeni posle putovanja.

越南语

chắc là cháu rất mệt mỏi vì chuyến đi rồi.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

-ovo ce nam oduzeti 2 dana putovanja.

越南语

- ngay bây giờ. - vậy phải mất hai ngày đường?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

dva putovanja oko sveta za mesec dana.

越南语

2 chuyến du lịch vòng quanh trái Đất một tháng.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

koja je svrha vašeg putovanja u iran?

越南语

tại sao anh muốn nhập cảnh iran?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

- mislim da ste otvorili interdimenzionalna putovanja.

越南语

tôi nghĩ rằng cậu đã đi xuyên không gian.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

da li se sećaš našeg prvog putovanja?

越南语

con còn nhớ chuyến đi đầu tiên của chúng ta không?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

bob se pla�io putovanja koje je pred njima‎.

越南语

bob hoảng sợ vì chuyến hành trình phía trước.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,740,817,449 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認