来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
putuju.
họ đang di chuyển.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
glasine brzo putuju.
tin tức lan truyền rất nhanh.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
letu lastavica koje putuju kući.
Đàn én tung bay về tổ...
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
-dobre vesti brzo putuju.
- tiếng lành đồn xa.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ali velika krda ne putuju sama.
nhưng bầy linh dương khổng lồ này không chỉ di cư có một mình.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
loše vesti brzo putuju, zar ne?
chắc đang lên kế hoạch trốn dữ lắm nhỉ?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
je l' putuju nekom krntijom?
kẹt xe chăng? họ đi bằng xe hề hả?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
putuju u dalian da krijumčare vaze.
họ du lịch đến Đại liên để buôn lậu những chiếc bình đó.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
-da li ti roditelji još uvek putuju?
- cha mẹ bạn vẫn còn đi du lịch chứ?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
znate kako zovu sove koje putuju do mora?
cậu biết người ta gọi những con cú bay ra hướng biển là gì không? - không.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
nisam čuo da comanchi putuju u kolima.
chưa từng nghe người comanche đi xe ngựa hai bánh.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
sve južnoafričke životinje putuju iz istog razloga.
Ở miền nam châu phi này mọi con vật đều có cùng một lý do để di cư.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
dobro, ali oni nikada ne putuju na taj način.
chúng không bao giờ đi thành đàn thế.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
zvao sam sve koji putuju baš zato što sam uzeo za ozbiljno.
tôi triệu tập mọi người về tham gia cuộc họp, bởi tôi vẫn chưa quyết định có chính thức áp dụng hay không.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
informacije putuju kroz optička vlakna pomoću svetlosnih impulsa.
thông tin di chuyển qua sợi quang trong các xung ánh sáng.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- izvode prepade i napadaju moje sakupljače poreza dok putuju.
chúng cướp bóc và chúng tấn công người thu thuế của ta khi họ đang đi trong lãnh địa của mình.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
naucili su da putuju kroz prostor... da podcinjavaju citave svetove.
họ học cách di chuyển xuyên không gian... để tạo ra thế giới riêng cho chúng.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
pobunjenici nisu nikada izlazili iz ksijangjanga... osim da trguju i putuju.
bọn phản loạn chưa bao giờ đặt chân ra khỏi tương dương...
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
radnici iz kolonije putuju kroz planetu svakog dana jedinim mogućim prevozom,
công nhân từ khu thuộc Địa di chuyển xuyên qua trái Đất hàng ngày trên một phương tiện duy nhất:
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
azijci. lagan prtljag, putuju efikasno i nikada im ne smrde noge.
bọn châu Á, hành lý nhẹ, di chuyển nhanh, và toàn đi giày xỏ.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量: