您搜索了: radjahu (塞尔维亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Serbian

Vietnamese

信息

Serbian

radjahu

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

塞尔维亚语

越南语

信息

塞尔维亚语

a nad ratarima, koji radjahu zemlju, beše ezrije, sin heluvov;

越南语

Ết-ri, con trai kê-lúp, cai các kẻ lo làm ruộng cày đất;

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

i ne tražahu raèuna od ljudi kojima predavahu novce da izdaju poslenicima, jer verno radjahu.

越南语

người ta chẳng bắt những người lãnh bạc đặng phát cho các thợ phải tính sổ, bởi vì họ làm cách thành thực.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

i avram se pomoli bogu, i isceli bog avimeleha i ženu njegovu i sluškinje njegove, te radjahu.

越南语

Áp-ra-ham cầu xin Ðức chúa trời, thì ngài chữa bịnh cho vua a-bi-mê-léc, vợ cùng các con đòi người; vậy, họ đều có con.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

tada dodjoše svi vešti ljudi, koji radjahu delo za svetinju, svaki od svog posla, koji radjahu,

越南语

thế thì, các người khôn khéo làm mọi công việc của nơi thánh, đều tạm đình,

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

jer kad bejasmo u telu, behu slasti grehovne, koje zakon radjahu u udima našim da se smrti plod donosi.

越南语

vì khi chúng ta còn sống theo xác thịt, thì các tình dục xấu xa bị luật pháp xui khiến, hành động trong chi thể chúng ta và kết quả cho sự chết.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

potom doznah da se levitima nisu davali delovi, te su se razbegli svaki na svoju njivu i leviti i pevaèi, koji radjahu posao.

越南语

tôi cũng hay rằng người ta không có cấp các phần của người lê-vi cho họ; vì vậy, những kẻ ca hát và người lê-vi hầu việc, ai nấy đều đã trốn về đồng ruộng mình.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

i dadoše nastojnicima nad poslom, koji behu nad domom gospodnjim, a oni ih davahu poslenicima koji radjahu u domu gospodnjem opravljajuæi što je trošno i utvrdjujuæi dom;

越南语

chúng giao bạc ấy nơi tay những người coi sóc công việc của đền Ðức giê-hô-va; họ phát cho các thợ đặng tu bổ, sửa sang đền thờ:

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

to su sinovi levijevi po otaèkim domovima svojim, poglavari domova otaèkih, koji biše izbrojani po broju imena s glave na glavu, koji radjahu posao za službu u domu gospodnjem, od dvadeset godina i više.

越南语

Ðó là con cháu của lê-vi theo tông tộc của họ, tức là trưởng tộc của những người được cai số từng danh từng người, từ hai mươi tuổi sắp lên, và hầu việc trong đền của Ðức giê-hô-va.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

a beše tada divova na zemlji; a i posle, kad se sinovi božji sastajahu sa kæerima èoveèijim, pa im one radjahu sinove; to behu silni ljudi, od starine na glasu.

越南语

Ðời đó và đời sau, có người cao lớn trên mặt đất, vì con trai Ðức chúa trời ăn ở cùng con gái loài người mà sanh con cái; ấy những người mạnh dạn ngày xưa là tay anh hùng có danh.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,800,406,845 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認