来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ranije.
- là chị.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- ranije?
sớm à?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
dan ranije
ngày đầu tiên
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
a ranije?
thế còn trước đó?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- kada ranije?
- trước cái gì?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
18 sati ranije
18 giờ trước đó
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
davno ranije.
nhiều năm trước.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- ranije izjutra.
- trước đây, sáng nay.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- ne, za ranije.
không, vì trước đây cơ.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
14 godina ranije
thường là chạy khỏi bọn bắt nạt.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
možda i ranije.
v#224;i ng#224;y c#243; th#7875; #237;t h#417;n.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
bila si ovde ranije?
cháu đã từng ở đây.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- sedam dana ranije.
trước 7 ngày. - chắc chắn.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
-zato ranije kočiš?
nên vì thế cậu thường phanh sớm?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ranije u 'odijelima'...
tập trước:
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
seks 6 godina ranije
tÌnh dỤc sÁu nĂm trƯỚc
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
bili smo zarobljeni ranije.
rằng chúng ta bị mắc kẹt ở trong này.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
danas odlazim ranije!
hôm nay tôi về sớm.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- događalo se i ranije.
- Đã từng xảy ra.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
kako misliš "malo ranije"?
"quá sớm" nghĩa là sao?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式