来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
razmišljao sam.
- tôi đang suy nghĩ.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 4
质量:
-razmišljao sam...
- mình đã nghĩ...
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
nisam razmišljao.
tôi chưa nghĩ tới.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ikad razmišljao tako?
Đã từng nghĩ về nó
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- samo sam razmišljao.
tôi chỉ đang nghĩ
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- sada, razmišljao sam ...
- giờ tôi đang nghĩ...
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
dobro sam razmišljao.
tôi đã nghĩ rất kỹ về việc đó.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
doktore, razmišljao sam...
bác sĩ, tôi đã nghĩ...
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- o tome sam razmišljao.
Đó là cái mà tôi đang nghĩ tới.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
naravno nisam razmišljao
dĩ nhiên tôi không nghĩ...
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
i razmišljao o osveti.
và nghĩ tới việc trả thù.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
jesi li razmišljao o pitu?
anh đã nghĩ gì về chuyện pete chưa?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
nathan, vidi, razmišljao sam.
nathan, bác vừa nghĩ.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- zašto nisam razmišljao?
tôi nghĩ quái gì thế này nhỉ?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
harold je duboko razmišljao.
harold đắm chìm trong suy nghĩ...
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
domino, nešto sam razmišljao.
domino, anh nghĩ.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
o čemu si razmišljao, umetnosti?
anh đang nghĩ cái quái gì vậy, art?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
razmišljao sam o molochovoj priči.
tôi nghĩ về câu chuyện của moloch.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
da li si razmišljao da ostaneš?
có ý định ở lại đây không?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- nisam razmišljao toliko unapred.
tôi vẫn chưa nghĩ xa đến mức ấy.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量: