您搜索了: razumevanja (塞尔维亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Serbian

Vietnamese

信息

Serbian

razumevanja

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

塞尔维亚语

越南语

信息

塞尔维亚语

bez razumevanja.

越南语

không hề hiểu.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

nemaju razumevanja.

越南语

- họ chẳng hiểu gì cả.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

malo razumevanja, samo malo.

越南语

một chút lịch sự thôi người anh em. một chút thôi.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

pametna i puna razumevanja.

越南语

cậu hiểu ra rồi đấy.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

neka otac razumevanja bude sa nama.

越南语

có thể cha sẽ ko hiểu những gì chúng ta làm

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

i ona je tako puna razumevanja?

越南语

con bé có cảm thông được như thế không?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

malo razumevanja bi mi puno značilo.

越南语

tôi có lẽ là hơi xúc động

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

! zar nemaš razumevanja? ljudskosti?

越南语

bạn không khiêm tốn, không nhân ái... không có mẹ cách cư xử hả?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

verujem da si imao razumevanja za to.

越南语

tôi chắc anh biết gì về chuyện đó.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

imajte razumevanja. moj brat ne bi ubio.

越南语

chắc có vài người hiểu lầm, em trai tôi không giết người.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

mali poklon tebe zbog strpljenja i razumevanja .

越南语

một món quà nhỏ dành cho sự kiên nhẫn và thông cảm của cậu.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

nadam se da ću kod vas naići na više razumevanja.

越南语

- hy vọng ông có nhiều hiểu biết hơn.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

moraš da imaš razumevanja za terija, jer je idiot.

越南语

anh sẽ có lý do xem terry như một tên ngốc.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

Žao mi je što imaš toliko razumevanja za neuspeh, drkadžijo.

越南语

tôi lấy làm tiếc khi ông lại có sự khoan dung lớn cho một thất bại ê chề như vậy.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

mislio sam da nikoga, ti bi biti malo više razumevanja moje nevolje.

越南语

ta nghĩ rằng cậu phải hiểu nhiều hơn ai hết hoàn cảnh hiện tại của ta.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

misliš da će svi kimati i imati razumevanja poput tvog glupog psa?

越南语

rồi họ sẽ gật đầu thông cảm như cách lũ chó ngu hay làm sao?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

vaše pitanje zavisi od razumevanja toga šta se nadate da ćete postići dolaskom ovde.

越南语

Điều đó còn tùy thuộc vào việc tôi hiểu các anh hy vọng đạt được gì khi tới đây.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ovo je dosta neobično, gospođo. ali ćete shvatiti da tifani ima puno razumevanja.

越南语

À, cũng hơi khác thường, thưa bà, nhưng bà sẽ thấy tiệm tiffany rất thông cảm.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

! ali njeno lečenje još nije gotovo, sky, i trebali bi imati razumevanja.

越南语

nhưng đó là cả quá trình dài, sky... và chúng ta cần phải thông cảm, chị biết không?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

oni ne znaju za to. jer njih vode oni... koji čitaju njihove svete knjige bez ikakvog razumevanja.

越南语

chúng không biết bởi vì chính chúng là những kẻ chỉ biết lặp lại những lời trong kinh thánh hệt như 1 con vẹt.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,037,732,010 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認