来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
da će rezultirati njegovom smrću.
"sẽ dẫn đến cái chết gần kề của anh ta."
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
pisao je izvješca koja bi tako mogla rezultirati, da.
phải, báo cáo cậu ấy viết có thể dẫn tới quyết định như vậy.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
nije znao da će ovaj jednostavni mali čin... rezultirati njegovom smrću.
anh ta không hề biết là cử chỉ đơn giản, tầm thường đó... sẽ dẫn đến cái chết gần kề của anh ta.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
očekuju se uzburkani ocean što će rezultirati valovima visine i do 35 stopa.
sóng lớn được dự kiến sẽ đến va chạm các đợt sóng khác đạt độ cao 35 feet.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ali ometanje naših operacija i nastavljanje sprječavanja neizbežnog može rezultirati samo s više bola i patnje.
nhưng việc quấy rối các chiến dịch của bọn ta và chắc chắn là tiếp tục cản trở hậu quả chỉ là đau đớn và khốn khổ hơn thôi.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
britanske tajne službe da će na vašim računarima biti nađen izvesni sadržaj što će rezultirati vašim momentalnim odlaskom u zatvor.
trong ổ cứng máy tính của hai người, dẫn đến việc bắt giữ ngay lập tức.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量: