来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
rukotvorina od konfeta.
papeizinhos được làm bằng tay.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ova rukotvorina je napravljena u okrugu.
vậy có ai trả giá cho cái này không? Được làm từ xứ shire
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
hoću da kažem da mi je dosta umetnosti i rukotvorina.
tôi chỉ muốn nói là tôi chán chỗ này rồi
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
a ko si ti, o èoveèe! da protivno odgovara bogu? eda li rukotvorina govori mastoru svom: zato si me tako naèinio?
nhưng, hỡi người, ngươi là ai, mà dám cãi lại cùng Ðức chúa trời? có lẽ nào cái bình bằng đất sét lại nói với kẻ nắn nên mình rằng: sao ngươi đã làm nên ta như vậy?
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量: