您搜索了: sazidati (塞尔维亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Serbian

Vietnamese

信息

Serbian

sazidati

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

塞尔维亚语

越南语

信息

塞尔维亚语

na kome æete se i vi sazidati za stan božji u duhu.

越南语

Ấy, anh em cũng nhờ ngài mà được dự phần vào nhà đó, đặng trở nên nhà ở của Ðức chúa trời trong thánh linh.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

oni æe mi sazidati dom, i utvrdiæu presto njegov doveka.

越南语

người ấy sẽ cất cho ta một cái đền, và ta sẽ làm cho ngôi nước người vững bền đến đời đời.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

jer æe gospod sazidati sion, i javiti se u slavi svojoj;

越南语

khi Ðức giê-hô-va lập lại si-ôn, thì ngài sẽ hiện ra trong sự vinh hiển ngài.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

on æe sazidati dom imenu mom, i utvrdiæu presto carstva njegovog doveka.

越南语

nó sẽ xây một đền thờ cho danh ta, và ta sẽ khiến cho ngôi cùng nước nó bền đổ đời đời.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ali mi bog reèe: neæeš sazidati dom imenu mom, jer si ratnik i krv si prolivao.

越南语

nhưng Ðức chúa trời phán với ta rằng: ngươi chớ cất đền cho danh ta, vì người là một tay chiến sĩ, đã đổ huyết ra nhiều.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

evo idu dani, govori gospod, u koje æe se sazidati gospodu ovaj grad od kule ananeilove do vrata na uglu.

越南语

Ðức giê-hô-va phán: nầy, những ngày đến, khi thành sẽ được xây lại cho Ðức giê-hô-va, từ tháp ha-na-nê-ên cho đến cửa góc.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ali neæeš ti sazidati taj dom, nego sin tvoj koji æe izaæi iz bedara tvojih, on æe sazidati dom imenu mom.

越南语

dầu vậy, ngươi sẽ chẳng cất đền ấy; song con trai ngươi sanh ra sẽ cất cái đền cho danh ta.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ali neæeš ti sazidati taj dom, nego sin tvoj, koji æe izaæi iz bedara tvojih, on æe sazidati dom imenu mom.

越南语

song ngươi sẽ chẳng cất đền ấy đâu, bèn là con trai ngươi, do lòng ngươi sanh ra, sẽ cất đền cho danh ta.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ali gospod reèe davidu, ocu mom: Što si naumio sazidati dom imenu mom, dobro si uèinio što si to naumio.

越南语

nhưng Ðức giê-hô-va phán với Ða-vít, cha tôi, rằng: ngươi có rắp lòng cất một cái đền cho danh ta, ấy thật phải lắm;

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ali gospod reèe davidu, ocu mom: Što si naumio sazidati dom imenu mom, dobro si uèinio što si to naumio;

越南语

nhưng Ðức giê-hô-va có phán với Ða-vít, cha ta, rằng: khi ngươi có ý xây đền cho danh ta, thì lấy làm thậm phải;

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

i tudjini æe sazidati zidove tvoje, i carevi njihovi služiæe ti; jer u gnevu svom udarih te, a po milosti svojoj pomilovaæu te.

越南语

các ngươi dân ngoại sẽ sửa xây thành ngươi, các vua họ sẽ hầu việc ngươi; vì khi ta giận, có đánh ngươi, nhưng nay ta ra ơn thương xót ngươi.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

a ko bi mogao njemu sazidati dom kad ga nebo i nebesa nad nebesima ne mogu obuhvatiti? i ko sam ja da mu sazidam dom? nego samo da se kadi pred njim.

越南语

chớ thì ai có sức xây cất cho chúa một cái đền; vì trời và đến đỗi trời của các từng trời còn chẳng chứa ngài được thay! vậy tôi là ai, mà cất được một cái đền cho chúa? cất nó chẳng qua là để xông hương tại trước mặt ngài đó thôi.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

i tvoji æe sazidati stare pustoline, i podignuæeš temelje koji æe stajati od kolena do kolena, i prozvaæeš se: koji sazida razvaline i opravi puteve za naselje.

越南语

những kẻ ra từ ngươi sẽ dựng lại nơi đổ nát ngày xưa; ngươi sẽ lập lại các nần của nhiều đời trước. người ta sẽ xưng ngươi là kẻ tu bổ sự hư hoại, và là kẻ sửa đường lại cho người ở.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ali mi dodje reè gospodnja govoreæi: mnogo si krvi prolio i velike si ratove vodio; neæeš ti sazidati dom imenu mom, jer si mnogo krvi prolio na zemlju preda mnom.

越南语

nhưng có lời của Ðức giê-hô-va phán cùng ta rằng: ngươi đã đổ huyết ra nhiều, đánh những giặc lớn lao; vậy vì ngươi đã đổ huyết ra nhiều trên đất tại trước mặt ta, nên người sẽ chẳng cất đền cho danh ta.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ovako veli gospod: evo, ja æu povratiti iz ropstva šatore jakovljeve i smilovaæu se na stanove njegove; i grad æe se sazidati na mestu svom, i dvor æe stajati na svoj naèin.

越南语

Ðức giê-hô-va phán như vầy: nầy, ta sẽ đem các nhà trại gia-cốp trở về khỏi sự phu tù, ta sẽ thương xót chỗ ở nó; thành nầy sẽ xây lại trên gò nó, cung điện sẽ có người ở như thuở xưa.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

i ako dobro nauèe puteve naroda mog, da se zaklinju mojim imenom: tako da je živ gospod! kao što su oni uèili moj narod da se kune valom, tada æe se sazidati usred naroda mog.

越南语

nếu chúng nó siêng năng học tập đường lối dân ta, nhơn danh ta mà thề rằng: thật như Ðức giê-hô-va hằng sống! cũng như chúng nó đã dạy dân ta chỉ ba-anh mà thề, bấy giờ chúng nó sẽ được gây dựng giữa dân ta.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,794,486,083 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認