您搜索了: sjajnu (塞尔维亚语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

塞尔维亚语

越南语

信息

塞尔维亚语

sjajnu.

越南语

Ánh sáng leo lắt thôi.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

imam sjajnu ideju.

越南语

anh vừa nghĩ ra ý này hay lắm.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

imamo sjajnu podlogu.

越南语

chúng ta có một căn hộ tốt.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

poseduješ sjajnu veštinu!

越南语

ngươi có tài năng thật tuyệt vời.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

dobio sam sjajnu ideju.

越南语

tôi tự dưng thông minh đột xuất.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

imaš sjajnu ekipu, barry.

越南语

anh có một đội tuyệt đấy, barry.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

a onda je čuo sjajnu vijest.

越南语

nhưngrồitintốt màbácấy đã nghe trong thời gian dài

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

pa, izabrali ste sjajnu lokaciju.

越南语

mấy đứa chọn địa điểm tuyệt vời đấy.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

-Čujem da imaš sjajnu sposobnost.

越南语

molly walker. chú nghe nói cháu có một khả năng đáng kinh ngạc.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

- da, znam jednu sjajnu piceriju.

越南语

- tớ biết một chỗ ăn ngon lắm.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

imamo sjajnu opservatoriju u tromzu.

越南语

they've got an excellent observatory in tromsø.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

gledaj, odradio si sjajnu smenu.

越南语

nghe này, cậu đã có 1 ca làm việc tuyệt vời.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

pokret! imate sjajnu vidru tamo.

越南语

- anh phải hốt nguyên cái ổ đó đi.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

"uvek gledaj sjajnu stranu života"

越南语

- không biết rồi cuộc đời này sẽ đi tới đâu.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

塞尔维亚语

da vide tu sjajnu honki-tonk zabavu

越南语

for those old honky-tonk monkeyshines

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ima sjajne nove prijatelje i sjajnu novu kuću.

越南语

cô ấy có những người bạn tuyệt vời, căn nhà tuyệt vời

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

doktor mi je rekao da imam sjajnu pokretljivost.

越南语

tinh trùng anh rất tốt, bác sĩ bảo thế.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ako si zainteresiran, mogu ti srediti sjajnu opremu.

越南语

biết gì không, nếu như anh muốn tôi có thể hạ giá cho anh vài món.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

imao je sposobnost letenja, neranjivost i sjajnu kosu!

越南语

vâng nhưng đó chưa phải ưu điểm duy nhất của hắn. hắn có sức mạnh siêu phàm, mình đồng da sắt và cả...mái tóc đẹp nữa.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

walt je izmislio sjajnu priču o dobitku na kocki.

越南语

anh walt đây, thực ra đã có một câu chuyện tuyệt vời về việc thắng bạc.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,765,768,933 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認