来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
sposoban?
- tháo vát?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
uporan, sposoban.
láu cá, nhanh nhẹn làm chuyện gì cũng được
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
sposoban sam oprostiti!
em có thể tha thứ
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
bio si sposoban za to.
tôi mệt mỏi khi nghe anh tham lam đủ mọi thứ đấy.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
brate. nisi sposoban za...
này, đừng có mà...
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
emil nije sposoban za suđenje.
emil đã được tuyên bố là không đủ tỉnh táo để dự tòa.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
sigurno si sposoban za ovo?
anh có chắc là anh đã sẵn sàng cho việc này rồi không? chắc.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
mislimo da nije sposoban za to.
ko thật. tòa đúng.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
misliš da nije sposoban za to?
- anh cho rằng anh ta không thích hợp?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ti si zgodan, sposoban, ugladen.
anh đẹp trai, tài giỏi, tinh tế.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
nije on sposoban da oduzme život.
tôi không tin hắn có gan đi giết người khác.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
mekan si, nisi sposoban za žrtvu.
mày yếu đuối lắm mày không có khả năng hy sinh người khác đâu.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ja sam čovek koji je sposoban da voli.
tôi là người đàn ông có khả năng yêu. "
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
ja samo kažem, da si sposoban za to.
chỉ nói là anh có khả năng thôi
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
-sposoban je i rušenje kana mu koristi.
cũng có thể, bởi hắn được lợi nhiều khi hạ được khan.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
dušo, znaš šta Čovek u žutom je sposoban.
con yêu, con thừa biết khả năng của gã đồ vàng.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- možda nije sposoban da zapravo dešifruje kod.
phát hiện được mật mã của chúng ta. hắn chẳng có tính toán gì.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ako nisi sposoban za to, nabaviću zabranu prilaska.
nếu anh không kiềm chế được, tôi sẽ kiếm một lệnh cách ly đấy.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
-nemaš pojma ko sam i za šta sam sposoban.
chấm dứt chuyện này đi hoặc là tao sẽ đến đó và đá vào mông mà. mày chẳng biết tao là ai và tao có khả nằng gì.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
kako god, i dalje je sposoban izvući svoj novac.
bằng cách nào đó với tiền anh hãy loại bỏ nó...
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量: