您搜索了: stambeni (塞尔维亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Serbian

Vietnamese

信息

Serbian

stambeni

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

塞尔维亚语

越南语

信息

塞尔维亚语

-stambeni soliter.

越南语

căn hộ cao cấp.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

stambeni 211 u toku.

越南语

khu dân cư 211, bắt đầu.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

buka, pretraži stambeni deo.

越南语

bố ca lục soát khu dân cư

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

Šta je... Čini mi se primarno stambeni prostor.

越南语

tức là... khu vực dân cư chủ yếu.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

stambeni prostor za 13 porodica, samo u ovoj kući!

越南语

có đủ chỗ cho 13 gia đình sống trong căn nhà này.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

falcone dobiva izgraditi niskim prihodima stambeni projekt.

越南语

falcone được quyền xây dựng dự án nhà cho người thu nhập thấp.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,035,957,185 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認