来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
i jedni ustavi svedoèahu na njega lano govoreæi:
bấy giờ có mấy người đứng lên làm chứng dối nghịch cùng ng@ i rằng:
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
jer mnogi svedoèahu lano na njega i svedoèanstva ne behu jednaka.
vì có nhiều kẻ làm chứng dối nghịch cùng ngài; nhưng lời họ khai chẳng hiệp nhau.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
za njega dobro svedoèahu braæa koja behu u listri i u ikoniji.
anh em ở thành lít-trơ và thành y-cô-ni đều làm chứng tốt về người.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
i slae im proroke da ih vrate ka gospodu, i oni im svedoèahu, ali ih ne posluae.
Ðức giê-hô-va sai các đấng tiên tri đến cùng chúng, để dắt chúng trở lại cùng Ðức giê-hô-va; nhưng chúng không chịu nghe.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
i apostoli s velikom silom svedoèahu za vaskrsenje gospoda isusa hrista; i blagodat velika bee na svima njima:
các sứ đồ lại lấy quyền phép rất lớn mà làm chứng về sự sống lại của Ðức chúa jêsus christ; và hết thảy đều được phước lớn.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
i svi mu svedoèahu, i divljahu se reèima blagodati koje izlaahu iz usta njegovih, i govorahu: nije li ovo sin josifov?
ai nấy đều làm chứng về ngài, lấy làm lạ về các lời đầy ơn lành từ miệng ngài ra, và nói rằng: có phải con giô-sép chăng?
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
ali te razgnevie i odmetnue se od tebe: bacie zakon tvoj za ledja i proroke tvoje pobie, koji im svedoèahu da bi ih obratili ka tebi i hulie veoma.
dầu vậy, chúng chẳng vâng theo, bèn phản nghịch với chúa, ném bỏ luật pháp chúa sau lưng, giết các đấng tiên tri của chúa, là người làm chứng nghịch cùng họ đặng đem họ trở lại cùng chúa; song chúng lại chọc giận chúa nhiều thay.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量: