来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- trebate.
cậu cần đấy.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
trebate me.
- cậu biết điều gì không?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
koga trebate?
anh muốn gặp ai?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
trebate fireblastera.
các anh cần súng phun lửa.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
trebate mi oba!
tôi cần cả hai...
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- Šta god trebate.
muốn thế cũng được.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
danas nam trebate.
thế này nhé. hôm nay chúng tôi cần các anh.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
gospodine, trebate nam.
sếp, chúng tôi cần anh.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- znam šta vi trebate.
tôi biết các anh cần gì.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
dat ćemo vam što trebate.
chúng tôi sẽ cho anh thứ anh cần.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
g levenstein, trebate nam.
bác levenstein, chúng cháu cần bác.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- i vi trebate otići.
Ông cũng rời khỏi luôn đi.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- imate sve što trebate?
- có đủ mọi thứ cần thiết chưa?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
mislim da trebate otići.
- Ừm, không. tôi nghĩ không nên thì hơn.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ako me trebate, biću napred.
nếu cần gì, thì dì ở ngay phía trước.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
-ne trebate nikoga pratiti.
con thiệt tình không muốn. brian!
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
dođite meni ako trebate nešto
cháu cần gì cứ đến tìm ta
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
hej, čovječe! trebate ulaznicu!
phải mua vé chứ!
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
da nestanete, trebate nove identitete.
Để biến mất, cháu cần một danh tính mới.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
-mislim da ih trebate preseći.
- phải. - tôi nghĩ là các cậu phải cắt nó ra.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量: