您搜索了: ubijao (塞尔维亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Serbian

Vietnamese

信息

Serbian

ubijao

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

塞尔维亚语

越南语

信息

塞尔维亚语

da, ubijao!

越南语

phải, giết người!

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ubijao sam ju.

越南语

- từ anh? tôi đã giết cô ấy.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

-ubijao ljude?

越南语

như thế? như giết người.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

tamo ih je ubijao.

越南语

Đó là nơi hắn giết họ.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ja sam ubijao ljude.

越南语

tôi đã giết nhiều người.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

pa ipak ubijao si ljude.

越南语

và ông giết người rồi chứ?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ubijao sam u njihovo ime!

越南语

- tôi đã giết người nhân danh họ.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

-pa ipak ubijao si ljude.

越南语

- và ông đã giết người.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ako si ubijao toliko mnogo.

越南语

nếu con giết quá nhiều người như vậy.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

-i jesi. -ubijao sam za vas.

越南语

trong khi đó tôi phải giết người cho ông ... cho cả bọn họ nữa .

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

kažu da si ubijao svoje ljude.

越南语

họ nói anh đã giết người của chính mình.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

da li je tata pre ubijao ljude?

越南语

trước đây cha thường giết người hả?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

- ovime je ubijao svoje žrtve.

越南语

- và đây là thứ để ông ta dùng để giết họ.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ubijao sam agente i njihove voljene.

越南语

tôi là một cái máy gặt. tôi đã giết các điệp viên và những người thân yêu của họ.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ubijao si, ali mučenje je već drugo.

越南语

anh đã từng giết người.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

nikada u životu nisam toliko ubijao.

越南语

- ...phải không, nhái bén?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

linkolne, rekli su da si ubijao ljude.

越南语

lincoln, họ nói anh đã giết người.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

bio sam agent cia-e i ubijao za njih.

越南语

anh đã giết người vì họ.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

istina je, g. bejli, ubijao sam ljude.

越南语

tất nhiên là tôi đã từng bắn giết. ông bailey ạ.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ubijao je bena. da se radilo o tvojoj ćerki...

越南语

hắn gây đau đớn cho ben.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,788,390,135 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認