来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ubijmo ga!
- giết nó thôi
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
-ubijmo ga.
- nó chỉ một thằng nhóc.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ubijmo je tada.
lúc đó giết cô ấy cũng được.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ubijmo fastoa!
giết fasto!
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ubijmo zver! -da!
ta nói chúng ta phải giết con quái thú!
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ubijmo ova stvorenja.
tiêu diệt chúng thôi?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- ubijmo ga svakako.
không bánh quy. nhưng dù sao cũng phải giết hắn.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ubijmo ljude večeras.
hãy để chúng ta tàn sát nhân loài đêm nay.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ubijmo ga. -treba nam.
- giết nó luôn đi.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
probudimo ga pa ga ubijmo.
Đánh thức nó rồi giết nó.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ubijmo razbojnike, sve ih ubijmo!
hãy giết hết bọn cướp, giết hết tất cả!
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ubijmo kučku i idemo dalje.
- thôi bắt con nhỏ này theo luôn.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
dok ne umre! dobar i mrtav! ubijmo zver!
♪ cho đến khi hắn chết hoàn toàn ♪
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
a oni rekoe: hodite da smislimo ta jeremiji, jer neæe nestati zakona sveteniku ni saveta mudracu ni reèi proroku; hodite, ubijmo ga jezikom i ne pazimo na reèi njegove.
chúng nó bèn nói rằng: hãy đến, đồng lập mưu nghịch cùng giê-rê-mi; vì thầy tế lễ chẳng thiếu gì luật pháp, người khôn ngoan chẳng thiếu gì sự khôn ngoan, đấng tiên tri chẳng thiếu gì lời tiên tri. chúng ta hãy đến, lấy miệng luỡi mình mà công kích nó, đừng để tai vào lời nó nói chút nào.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量: