来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
uhapsite ga.
bắt hắn.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 3
质量:
uhapsite ga!
bắt hắn đi.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
-uhapsite ga.
- bắt hắn lại!
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- uhapsite ga!
- bắt anh ta!
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
uhapsite chena.
bắt trần chân lại.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
koga da uhapsite?
bắt giữ ai?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
hoću da ih uhapsite.
tôi muốn bắt chúng.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
uhapsite tog buvsa!
bắt giữ tên boov!
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
uhapsite ženu u kafiću.
theo dõi kỹ người phụ nữ trong quán cà phê đã.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
dođite da me uhapsite!
chết tiệt đến đây và bắt tôi đi!
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- Želim da me uhapsite.
-tôi muốn vào trại giam.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- ne, hoću da ga uhapsite.
- không, muốn hắn bị bắt.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
koga ste došli da uhapsite.
anh tới để bắt ai?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
policajci, uhapsite te ljude.
các anh, hãy bắt giữ bọn chúng.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
naredniče, uhapsite ovog čoveka!
trung sĩ, bắt giữ người này!
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
-planirate da uhapsite ajzenhajma?
- Ông định bắt eisenheim sao?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
naređujevam da uhapsite ovog koljača!
ta ra lệnh các ngươi bắt tên khốn này.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
tai fai, odmah uhapsite haho moa!
mọi người mau chóng nghĩ cách để ra ngoài
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
hoću da uhapsite tog spider-mana!
tôi muốn bắt người nhện ngay.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
presretnite i uhapsite braću hajnrih.
ngăn chặn và tóm lấy anh em nhà heinrich.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量: