来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
jer su uredbe u naroda tatina, jer seku drvo u umi, delo ruku umetnièkih sekirom;
vì thói quen của các dân ấy chỉ là hư không. người ta đốn cây trong rừng, tay thợ lấy búa mà đẽo;
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
kako su lepe noge tvoje u obuæi, kæeri kneevska; sastavci su bedara tvojih kao grivne, delo ruku umetnièkih.
hỡi công chúa, chơn nàng mang giày, xinh đẹp biết bao! vòng vế nàng khác nào một trân châu, công việc của tay thợ khéo làm.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
zlato za zlatne stvari, a srebro za srebrne i za svako delo ruku umetnièkih. a bi li jote ko hteo dragovoljno ta danas priloiti gospodu?
vàng dùng về các việc làm bởi tay người thợ. vậy ngày nay, ai là người vui lòng dâng mình cho Ðức giê-hô-va?
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
proklet da je èovek koji bi naèinio lik rezan ili liven, stvar gadnu pred gospodom, delo ruku umetnièkih, ako bi i na skrivenom mestu metnuo. a sav narod odgovarajuæi neka kae: amin.
Ðáng rủa sả thay người nào làm tượng chạm hay là tượng đúc, là vật gớm ghiếc cho Ðức giê-hô-va, công việc bởi tay người thợ, dựng nó lên trong nơi kín nhiệm! cả dân sự phải đáp: a-men!
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量: