您搜索了: upotrebio (塞尔维亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Serbian

Vietnamese

信息

Serbian

upotrebio

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

塞尔维亚语

越南语

信息

塞尔维亚语

upotrebio je dijamant.

越南语

hắn đã dùng 1 viên kim cương.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

pa je upotrebio oroči.

越南语

và hắn đã sử dụng orochi.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

- ja bih upotrebio samostrel.

越南语

tôi sẽ dùng súng bắn tên.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

zato i jesam upotrebio nož.

越南语

tôi... cần phải làm cho đầu óc mình sáng sủa.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

zašto je onda nije upotrebio?

越南语

tại sông ông ấy không dùng nó?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

upotrebio je tačno tvoje reči.

越南语

hắn cũng nói y hệt như cô.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

upotrebio si važno ljudsko biće!

越南语

anh đã lợi dụng tới cùng một con người quan trọng.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

nikada nisam upotrebio reč fantom.

越南语

tôi chưa hề nói là "bóng ma". oh, tôi xin lỗi.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

塞尔维亚语

da je osveta, upotrebio bi oružje.

越南语

muốn báo thù tại sao không dùng súng?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

upotrebio sam moju moć da ti izbrišem sjećanje.

越南语

. ta vừa dùng sức mạnh xóa ký ức của ngươi

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

da li bi Čou ju upotrebio tako očigledan trik?

越南语

chu du lại dùng phương pháp thô thiển này gạt chúng ta ư?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

-upotrebio je reč na j i pomenuo vašu babu.

越南语

nói với hắn, rằng mẹ nó là một con "d".

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

塞尔维亚语

ne znam šta je upotrebio, ali bilo je pakleno vruće.

越南语

tôi ko biết hắn dùng cái gì... nhưng nó nóng chết được.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

upotrebio sam tvoje otiske da bi izvukao tvoj dosije.

越南语

tôi đã cố quét dấu vân tay của anh để lấy danh tính.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

da sam hteo da ubijem nekog, upotrebio bih svoj pistolj.

越南语

Đúng vậy, nhưng nếu tôi muốn bắn thì đã dùng súng của mình rồi, đâu cần súng của anh ta.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

upotrebio sam poslednju kesu za izmet, a lopticu sam izgubio.

越南语

vâng, tôi vừa dùng cái túi phân cuối cùng và làm mất trái bóng.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

upotrebio bih neku vrstu pretnje, ali uveren sam da vam je sasvim jasno u kakvoj ste situaciji.

越南语

'tôi có thể làm vài điều đe dọa, nhưng tôi chắc tình hình khá rõ ràng với anh.'

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

- on je upotrebio patku, kao sredstvo plaćanja... a sada će on da bude isplaćen sa patkom.

越南语

- phải. phải. - cậu ta dùng con vịt làm phí và giờ được trả phí bằng vịt.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

priznaj da imaš srce, pa čak i ako je malo i slabo... i ne sećaš se kada si ga zadnji put upotrebio.

越南语

admit you've got a heart, even though it may be small, hãy thừa nhận anh có tình cảm dù là rất ít, and you can't recall when you last used it. và anh không thể gợi lại khi anh đã từ bỏ.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

to je zapravo zdravo, mislim, emotivno zdravo, a to nije fraza koju bih ikada upotrebio da te opišem.

越南语

chuyện này thật ra ổn thôi... như kiểu tình cảm lành mạnh, và anh chưa bao giờ nghĩ chuyện dùng từ đó để miêu tả em.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,744,963,498 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認