来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
upotrebio je dijamant.
hắn đã dùng 1 viên kim cương.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
pa je upotrebio oroči.
và hắn đã sử dụng orochi.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- ja bih upotrebio samostrel.
tôi sẽ dùng súng bắn tên.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
zato i jesam upotrebio nož.
tôi... cần phải làm cho đầu óc mình sáng sủa.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
zašto je onda nije upotrebio?
tại sông ông ấy không dùng nó?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
upotrebio je tačno tvoje reči.
hắn cũng nói y hệt như cô.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
upotrebio si važno ljudsko biće!
anh đã lợi dụng tới cùng một con người quan trọng.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
nikada nisam upotrebio reč fantom.
tôi chưa hề nói là "bóng ma". oh, tôi xin lỗi.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
da je osveta, upotrebio bi oružje.
muốn báo thù tại sao không dùng súng?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
upotrebio sam moju moć da ti izbrišem sjećanje.
. ta vừa dùng sức mạnh xóa ký ức của ngươi
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
da li bi Čou ju upotrebio tako očigledan trik?
chu du lại dùng phương pháp thô thiển này gạt chúng ta ư?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
-upotrebio je reč na j i pomenuo vašu babu.
nói với hắn, rằng mẹ nó là một con "d".
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
ne znam šta je upotrebio, ali bilo je pakleno vruće.
tôi ko biết hắn dùng cái gì... nhưng nó nóng chết được.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
upotrebio sam tvoje otiske da bi izvukao tvoj dosije.
tôi đã cố quét dấu vân tay của anh để lấy danh tính.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
da sam hteo da ubijem nekog, upotrebio bih svoj pistolj.
Đúng vậy, nhưng nếu tôi muốn bắn thì đã dùng súng của mình rồi, đâu cần súng của anh ta.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
upotrebio sam poslednju kesu za izmet, a lopticu sam izgubio.
vâng, tôi vừa dùng cái túi phân cuối cùng và làm mất trái bóng.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
upotrebio bih neku vrstu pretnje, ali uveren sam da vam je sasvim jasno u kakvoj ste situaciji.
'tôi có thể làm vài điều đe dọa, nhưng tôi chắc tình hình khá rõ ràng với anh.'
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- on je upotrebio patku, kao sredstvo plaćanja... a sada će on da bude isplaćen sa patkom.
- phải. phải. - cậu ta dùng con vịt làm phí và giờ được trả phí bằng vịt.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
priznaj da imaš srce, pa čak i ako je malo i slabo... i ne sećaš se kada si ga zadnji put upotrebio.
admit you've got a heart, even though it may be small, hãy thừa nhận anh có tình cảm dù là rất ít, and you can't recall when you last used it. và anh không thể gợi lại khi anh đã từ bỏ.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
to je zapravo zdravo, mislim, emotivno zdravo, a to nije fraza koju bih ikada upotrebio da te opišem.
chuyện này thật ra ổn thôi... như kiểu tình cảm lành mạnh, và anh chưa bao giờ nghĩ chuyện dùng từ đó để miêu tả em.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量: