来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
kai rovoamu sinu solomunovom caru judinom i svemu domu judinom i venijaminovom i ostalom narodu, i reci:
hãy nói cùng rô-bô-am, con trai sa-lô-môn, vua giu-đa, cùng hết thảy nhà giu-đa, bên-gia-min, và phần dân sự còn lại, mà rằng:
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
a sinovi izrailjevi behu se zakleli u mispi rekavi: nijedan izmedju nas da ne da kæeri svoje za enu sinu venijaminovom.
tại mích-ba, dân y-sơ-ra-ên có lập lời thề nầy: chẳng ai trong chúng ta sẽ gả con gái mình cho một người bên-gia-min.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
i kaza, te pristae svi koji se nadjoe u jerusalimu i u plemenu venijaminovom; i èinjahu jerusalimljani po zavetu boga, boga otaca svojih.
người cũng khiến những người ở giê-ru-sa-lem và bên-gia-min ưng theo giao ước ấy. vậy, dân cư giê-ru-sa-lem đều làm theo giao ước của Ðức chúa trời, là Ðức chúa trời của tổ phụ họ.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
kad otide danas od mene, naæi æe dva èoveka kod groba rahiljinog u kraju venijaminovom u selsi, koji æe ti reæi: nale su se magarice, koje si poao da trai, i evo otac tvoj ne mareæi za magarice zabrinuo se za vas govoreæi: ta æu èiniti poradi sina svog?
ngày nay, khi đã lìa khỏi ta, ngươi sẽ gặp hai người gần bền mộ ra-chen, trên bờ cõi xứ bên-gia-min, tại xết-sa; họ sẽ nói với ngươi rằng: những lừa cái mà ngươi đi tìm đã gặp được rồi; này cha ngươi chẳng còn lo đến lừa cái nữa, nhưng lại lo sợ về các ngươi, tự hỏi rằng: phải lo liệu sao về con trai ta?
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量: