来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
sigurno me zajebavate.
bọn mày đang đùa với tao đấy à? mày đã giết anh tao.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
da li me zajebavate?
Đang đùa phải không?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
jel' me vi zajebavate?
các người đùa với tôi à?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
pa vi se zajebavate sa mnom.
các anh đang đùa với tôi sao?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
da li vi to mene zajebavate?
các người đùa đấy à?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
onaj sa kojim se ne zajebavate.
kẻ mà các người đừng dính vào.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
zajebavate se s pogrešnom planetom!
bọn mày gây chuyện nhầm hành tinh rồi!
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
očito ne znate s kim se zajebavate!
Đúng là chúng bây chưa từng biết tao là ai
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
to ćeš fakat nositi ili se vi zajebavate sa mnom?
thực ra cậu muốn đeo nó hay cậu muốn giễu bọn tớ?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
treba nam više obezbjeđenja ovde pre nego što nastavimo dalje. jebeno me zajebavate.
chúng ta phải thắt chặt thêm an ninh trước khi tiến hành công việc.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量: