来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
zaklinjem se.
em thề.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
zaklinjem se!
tôi thề đấy!
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
zaklinjem ti se...
em thề.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
svečano se zaklinjem ...
tôi đã xem băng ghi hình trong khách sạn
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
...se svečano zaklinjem...
...xin tuyên hứa...
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
u to ti se zaklinjem.
tao thề đấy.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ja, jip tin Či se zaklinjem...
- diệp thiên tứ xin thề...
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
zaklinjem se podržavati i braniti
tôi thề sẽ ủng hộ và bảo vệ hiến pháp của hợp chủng quốc hoa kỳ chống lại tất cả kẻ thù, trong và ngoài nước, rằng tôi sẽ tin tưởng và trung thành với hiếp pháp.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
nad gasovom dušom, zaklinjem se.
tôi xin thề trước linh hồn của gus.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
zaklinjem se da ću ujediniti ljude!
tại đây, ta xin thề với trời. Đoàn kết mọi người.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
zaklinjem se da ću biti odan sjedinjenim američkim državama.
tôi nguyện sẽ trung thành với hợp chủng quốc hoa kỳ.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 2
质量:
zaklinjem se crnom stenom, završio sam sa politikom.
thề có các thần linh, ta không quan tâm đến chính trị nữa.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
zaklinjem se na crnoj steni da ću ih sve pobiti.
ta thề sẽ giết hết bọn nó.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
zaklinjem vam se na večnu odanost. - dar za vašu kćer.
cầu chúc mọi điều tốt lành... cho con gái ngài.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
dakle, ovde sada pred vama, zaklinjem se po prvi i poslednji put.
nên, ở đây trước mặt mọi người, lời thề đầu tiên, và sau cuối của tôi.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
zaklinjem vas gospodom da proèitate ovu poslanicu pred svom braæom svetom.
tôi nhơn chúa nài xin anh em hãy đọc thơ nầy cho hết thảy anh em đều nghe.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
gde piše, "zaklinjem se riskirati život za one koga je briga za mene"?
chắc lời thề đó là, "tôi nguyện mạo hiểm bản thân vì những người không quan tâm tới tôi"?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
ja, džordž volker buš, se svečano zaklinjem da ću verno vršiti predsedničku dužnost...
tôi, george walker bush, xin tuyên hứa tôi sẽ thực thi tận tụy chức vụ tổng thống...
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ako li ne posluate ove reèi, zaklinjem se sobom, veli gospod, da æu opusteti taj dom.
nhưng nếu các ngươi chẳng khứng nghe lời nầy, Ðức giê-hô-va phán, ta chỉ mình mà thề, nhà nầy sẽ thành ra hoang vu.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
ja znam što si ti. i zaklinjem se našim sestrinstvom, kome pripadamo, da ti ne želim zlo, sestro.
ta biết ngươi là ai, và ta thề trước các chị em ta, chúng ta có cùng nguồn cội, vì thế ta sẽ không hại ngươi hôm nay.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量: