来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
za novog zapovednika.
vì tân chỉ huy trưởng.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
dođite, tuku zapovednika.
Đi nào, chúng dám khi phụ đầu lĩnh chúng ta.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- nećaka lorda zapovednika.
cháu gái của tổng chỉ huy.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
zapovednika stanice u bolonji, molim.
(tiếng Đức) làm ơn cho gặp chỉ huy nhà ga bologna.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
večeras noćna straža bira novog zapovednika.
tối nay hội tuần Đêm sẽ bầu ra tổng chỉ huy mới.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
hteo bih uvesti našeg zapovednika elitnih marinaca.
Ông womack, ai là nhà sinh -hóa giỏi nhất của ông?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
od današnjeg dana... unapređen si u zapovednika bataljona.
từ hôm nay trở đi, tấn phong làm thiên phu trưởng.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
a završio je u bejrutu, u kući zapovednika hezbolaha?
thế mà nó lại xuất hiện ở beirut trong nhà một lãnh đạo của hezbollah sao?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
nije bilo izaslanika... od strane ruskog vrhovnog vojnog zapovednika.
không có một sứ thần nào từ tổng tư lệnh nga.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ovo su originalne odaje zapovednika i ujka sem je dobio račun.
Đây vốn là trụ sở của chỉ huy. khi mỹ có dự luật, ông ta bị đưa ra tòa án binh.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
pre toga, poveo je misiju da osveti lorda zapovednika mormonta.
trước đó, anh ấy chỉ huy một đội làm nhiệm vụ báo thù cho tổng chỉ huy mormont.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
evo, dadoh ga za svedoka narodima, za vodju i zapovednika narodima.
nầy, ta đã lập người lên làm chứng kiến cho các nước, làm quan trưởng và quan tướng cho muôn dân.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
ovo je klasičan trenažni let i bićete u pratnji nato oficira zapovednika dervala.
Đây là bài học thông thường về các chuyến bay, rồi anh sẽ được làm quen với ... vị đại diện nato, sĩ quan chỉ huy derval...
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
desetak lordova zapovednika se smenilo tokom njegove službe na zidu, a on je uvek bio tu da ih savetuje.
tại bức tường này, 12 tổng chỉ huy đã đến và ra đi trong suốt những năm ông phụng sự, nhưng ông vẫn kề bên khuyên nhủ họ.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
da li iko želi da govori u ime kandidata pre glasanja... za 998. lorda zapovednika noćne straže?
có ai muốn nói đôi lời cho các ứng viên... trước khi chúng ta bắt đầu bỏ phiếu... bầu ra tổng chỉ huy thứ 998 lord commander của hội tuần Đêm không?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
budite sigurni, ovo nam je najteža borba, protiv najboljeg zapovednika vijetnamskog rata. ima li pitanja?
Ông lên trước đi, Át chủ bài.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
striče kevane, obzirom na tvoju poziciju zapovednika lanisterske armije, kralju bi jako odgovaralo da preuzmete ulogu gospodara vojske.
chú kevan, ngoài trọng trách làm tổng chỉ huy quân lực nhà lannister, nhà vua cũng sẽ rất hài lòng nếu chú đảm nhận chức cố vấn chiến tranh.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
a osamnaeste godine carovanja svog poto oèisti zemlju i dom, posla safana sina azalijinog i masiju zapovednika gradskog i joaha sina joahazovog, pametara, da se opravi dom gospoda boga njegovog.
năm thứ mười tám đời người trị vì, sau khi đã dọn sạch xứ và đền thờ rồi, thì người sai sa-phan, con trai a-sa-lia, ma-a-xê-gia, quan cai thành, và giô-a, con trai giô-a-cha, quan thái sử, đặng sửa sang đền của giê-hô-va Ðức chúa trời người.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
božija volja je bila... da se ova barka... oduzme... od tirana... vaših izopačenih gospodara... pritom je preuzimam... u ime obalskog bratstva... i sebe proglašavam za zapovednika...
chúa trời đã sáng suốt khi trao chiếc tàu của tên bạo chúa này vô tay những ông chủ bạo ngược suy đồi. nhờ đó cho nên tôi mới chiếm được nó nhân danh các người anh em đã nằm xuống và từ nay tôi sẽ là người chỉ huy.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量: