来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
pod zemljom je.
chú ý vào.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
upravljači zemljom!
tiết thổ sư!
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ne s ovom zemljom.
với đất nước này.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
sravljen sa zemljom!
bị san bằng sát đất!
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
naša baza je pod zemljom.
c#417; s#7903; ch#250;ng ta d#432;#7899;i kia.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
nek krv teče ovom zemljom!
hãy để vùng đất này chìm trong máu
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
eric, kamo ćemo sa zemljom?
eric, anh sẽ phi tang đất cách nào? những chỗ thường lệ.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
sravnite arnhem sa zemljom.
san bằng arnhem.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
vidim preko upravljanja zemljom
tớ nhìn bằng earthbending.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
glasnik je završio pod zemljom.
người đưa tin đã yên nghỉ rồi.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
on je sada u lesu, pod zemljom.
bây giờ ảnh đang nằm trong quan tài... chôn dưới đất.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- bojim se ići vlastitom zemljom.
- sợ bước đi trên chính mảnh đất của mình.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
treba da poslujemo sa ovom zemljom.
ta nên làm ăn với đất nước này.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
orci slobodno tumaraju našom zemljom!
bọn orc đang đi lại tự do trên vương quốc của ta.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
upravljanje zemljom je zabranjeno u tom selu
thổ sư bị cấm ở đây.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
-Želi da sravni teheran sa zemljom!
- cậu ta đang đề nghị biến tehran - thành bãi đỗ xe.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
pustićeš je da prođe tvojom zemljom?
anh sẽ cho nó đi ngang qua đất của anh chớ?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
blještavo svetlo, pod zemljom, bez izlaza.
Đèn vừa sáng, vừa nhoè, ở dưới đất và không lối ra.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
a ovo radi i pod zemljom, i pod vodom.
trong lòng đất hay dưới nước, nó cũng hoạt động tốt như vậy.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ne otkad je mračnija moć vladala ovom zemljom.
hay là từ khi các ma lực dần trỗi dậy.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量: