来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cau cysylltiedig
Äóng kết ná»i
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
creu copi cysylltiedig
tạo bản sao được liên kết
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
dyfaisnodau cysylltiedig% 1
nút thiết bị đã gắn% 1
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
cyfuno haenau cysylltiedig
giấy nhàu
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
rhestr o ddarparwyr chwiliadau a' u byrlwybrau cysylltiedig.
danh sách các nhà cung cấp tìm kiếm, từ nóng của chúng và có liệt kê chúng trong thực đơn hay không.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
gwirio a yw enwau' r newidynnau amgylchedd a roddwyd yn ddilys. os na chanfyddir newidyn amgylchedd, fe amlygir y labeli cysylltiedig i ddangos y gosodiadau annilys.
thẩm tra nếu các tên biến môi trường bị bạn cung cấp là hợp lệ không. nếu biến môi trường nào không được tìm, những nhãn tương ứng sẽ được tô sáng để ngụ ý rằng chúng không hợp lệ.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
creu copi o' r ffrâm gyfredol, sy' n aros yn gysylltiedig iddi. golyga hyn eu bod nhw o hyd yn dangos yr un cynnwys: bydd addasu' r cynnwys mewn ffrâm o' r math yn diweddaru ei copiau cysylltiedig i gyd.
tạo một bản sao của khung hiện tại và được liên kết với nó. có nghĩa là chúng luôn có nội dung như nhau: sửa nội dung của một khung như vậy sẽ cập nhật tất cả các khung được liên kết.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量: