您搜索了: multiplicatzen (巴斯克语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Basque

Vietnamese

信息

Basque

multiplicatzen

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

巴斯克语

越南语

信息

巴斯克语

baina iaincoaren hitza auançatzen cen eta multiplicatzen.

越南语

bấy giờ, đạo Ðức chúa trời tấn tới rất nhiều, càng ngày càng tràn thêm ra.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

巴斯克语

eta egun hetan nola discipuluac multiplicatzen baitziraden, eguin cedin grecoén murmuratzebat hebraicoén contra ceren menospreciatzen baitziraden cerbitzu ordinarioan hayén emazte alhargunac.

越南语

trong lúc đó, bởi số môn đồ càng thêm lên, nên người hê-lê-nít phàn nàn nghịch cùng người hê-bơ-rơ, vì những người góa bụa của họ đã bị bỏ bê trong sự cấp phát hằng ngày.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

巴斯克语

elicéc bada iudea gucian eta galilean eta samarian baque çutén, eta edificatzen ciraden, iaincoaren beldurréan ebiliz, eta spiritu sainduaren consolationez multiplicatzen ciraden.

越南语

Ấy vậy, hội-thánh trong cả xứ giu-đê, xứ ga-li-lê và xứ sa-ma-ri được hưởng sự bình an, gây dựng và đi trong đường kính sợ chúa, lại nhờ Ðức thánh linh vùa giúp, thì số của hội được thêm lên.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

巴斯克语

bada hacia ereilleari fornitzen draucanac, ogui-ere iateco diçuela, eta multiplica deçala çuen hacia, eta çuen iustitiaren fructuac augmenta ditzala:

越南语

Ðấng phát hột giống cho kẻ gieo giống và bánh để nuôi mình, cũng sẽ phát hột giống cho anh em và làm cho sanh hóa ra nhiều, ngài lại sẽ thêm nhiều trái của sự công bình anh em nữa.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,781,151,002 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認