您搜索了: המעלות (希伯来语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Hebrew

Vietnamese

信息

Hebrew

המעלות

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

希伯来语

越南语

信息

希伯来语

שיר המעלות ממעמקים קראתיך יהוה׃

越南语

Ðức giê-hô-va ôi! từ nơi sâu thẩm tôi cầu khẩn ngài.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

希伯来语

שיר המעלות אשרי כל ירא יהוה ההלך בדרכיו׃

越南语

phước cho người nào kính sợ Ðức giê-hô-va, Ði trong đường lối ngài!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

希伯来语

כיוון (המעלות בכיוון הפוך מכיוון השעון)

越南语

Định hướng (độ ngược chiều quay đồng hồ)

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

希伯来语

ויהי כבואו עד המעלות וישאהו אנשי הצבא מפני חמת העם׃

越南语

lúc phao-lô bước lên thềm, quân lính phải khiêng người đi, bởi cớ đoàn dân hung bạo lắm.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

希伯来语

שיר המעלות הבטחים ביהוה כהר ציון לא ימוט לעולם ישב׃

越南语

những người tin cậy nơi Ðức giê-hô-va khác nào núi si-ôn không rúng động, hằng còn đến đời đời.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

希伯来语

שיר המעלות הנה ברכו את יהוה כל עבדי יהוה העמדים בבית יהוה בלילות׃

越南语

hỡi các tôi tớ Ðức giê-hô-va, là kẻ ban đêm đứng tại nhà ngài, hãy ngợi khen Ðức giê-hô-va!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

希伯来语

שיר המעלות לדוד יהוה לא גבה לבי ולא רמו עיני ולא הלכתי בגדלות ובנפלאות ממני׃

越南语

hỡi Ðức giê-hô-va, lòng tôi không kiêu ngạo, mắt tôi không tự cao, tôi cũng không tìm tòi những việc lớn, hoặc những việc cao kỳ quá cho tôi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

希伯来语

ושנים עשר אריות עמדים שם על שש המעלות מזה ומזה לא נעשה כן לכל ממלכה׃

越南语

lại có mười hai con sư tử đứng trên sáu nấc, bên hữu và bên tả: chẳng có nước nào làm ngai giống như vậy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

希伯来语

וימהרו ויקחו איש בגדו וישימו תחתיו אל גרם המעלות ויתקעו בשופר ויאמרו מלך יהוא׃

越南语

ai nấy liền lật đật lấy quần áo mình, trải xuống dưới chơn người trên các nấc thang. Ðoạn, chúng nó thổi kèn, và tung hô rằng: giê-hu làm vua!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

希伯来语

שיר המעלות לשלמה אם יהוה לא יבנה בית שוא עמלו בוניו בו אם יהוה לא ישמר עיר שוא שקד שומר׃

越南语

nếu Ðức giê-hô-va không cất nhà, thì những thợ xây cất làm uổng công. nhược bằng Ðức giê-hô-va không coi-giữ thành, thì người canh thức canh luống công.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

希伯来语

וינח לו ויעמד פולוס על המעלות הניף ידו אל העם ותהי דממה רבה וידבר בלשון עברית ויאמר׃

越南语

Ðược phép rồi, phao-lô đứng trên thềm, giơ tay ra dấu cho dân. Ðâu đó yên lặng, người bèn nói tiếng hê-bơ-rơ rằng:

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

希伯来语

הנני משיב את צל המעלות אשר ירדה במעלות אחז בשמש אחרנית עשר מעלות ותשב השמש עשר מעלות במעלות אשר ירדה׃

越南语

trên bàn trắc ảnh a-cha, ta sẽ làm cho bóng mặt trời đương đi và đã đi quá, lui lại mười độ. vậy thì trên bàn trắc ảnh, bóng mặt trời đã lui lại mười độ mà nó đã đi quá rồi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

希伯来语

ואת שער העין החזיק שלון בן כל חזה שר פלך המצפה הוא יבננו ויטללנו ויעמידו דלתתיו מנעליו ובריחיו ואת חומת ברכת השלח לגן המלך ועד המעלות היורדות מעיר דויד׃

越南语

sa-lun, con trai của côn-hô-xe, quản lý quận mích-ba, sửa cái cửa giếng; người xây cất nó, lợp nó, tra cánh cửa, chốt, và then; cũng xây vách ngăn của ao si-lô-ê gấn bên vườn vua, và cho đến cái thang từ thành Ða-vít trở xuống.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,791,191,546 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認