您搜索了: וימתהו (希伯来语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Hebrew

Vietnamese

信息

Hebrew

וימתהו

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

希伯来语

越南语

信息

希伯来语

ויהי ער בכור יהודה רע בעיני יהוה וימתהו יהוה׃

越南语

nhưng Ê-rơ độc ác trước mặt Ðức giê-hô-va, nên ngài giết người đi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

希伯来语

וימתהו בעשא בשנת שלש לאסא מלך יהודה וימלך תחתיו׃

越南语

Ấy là nhằm năm thứ ba đời a-sa, vua giu-đa, mà ba-ê-sa giết na-đáp và trị vì thế cho người.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

希伯来语

ויעל בניהו בן יהוידע ויפגע בו וימתהו ויקבר בביתו במדבר׃

越南语

vậy, bê-na-gia, con trai giê-hô-gia-đa, trở lên xông vào giô-áp và giết người. người được chôn ở nhà người, tại nơi đồng vắng.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

希伯来语

ויקשרו עליו קשר בירושלם וינס לכישה וישלחו אחריו לכישה וימתהו שם׃

越南语

tại giê-ru-sa-lem có kẻ phản nghịch với người; người bèn trốn đến la-ki. nhưng người ta sai rượt theo người tại đó.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

希伯来语

ויבאו הבית והוא שכב על מטתו בחדר משכבו ויכהו וימתהו ויסירו את ראשו ויקחו את ראשו וילכו דרך הערבה כל הלילה׃

越南语

vậy, hai người đi vào nhà Ích-bô-sết, trong khi người nằm nghỉ trên giường tại phòng ngủ, đánh giết người; đoạn cắt lấy đầu người, rồi bắt đường đồng bằng mà đi trọn đêm.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

希伯来语

וישמע הנביא אשר השיבו מן הדרך ויאמר איש האלהים הוא אשר מרה את פי יהוה ויתנהו יהוה לאריה וישברהו וימתהו כדבר יהוה אשר דבר לו׃

越南语

khi tiên tri già, là người đã khiến người của Ðức chúa trời trở bước lại, nghe điều ấy, bèn nói rằng: Ấy là người của Ðức chúa trời đã phản nghịch lời của Ðức giê-hô-va. bởi vậy cho nên Ðức giê-hô-va đã phó người cho sư tử phân xé và giết đi, y như lời Ðức giê-hô-va đã phán.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

希伯来语

ויבקש את אחזיהו וילכדהו והוא מתחבא בשמרון ויבאהו אל יהוא וימתהו ויקברהו כי אמרו בן יהושפט הוא אשר דרש את יהוה בכל לבבו ואין לבית אחזיהו לעצר כח לממלכה׃

越南语

người cũng tìm a-cha-xia đương ẩn tại sa-ma-ri, người ta bắt người, dẫn đến cùng giê-hu, rồi giết người đi, đoạn họ chôn người, vì nói rằng: hắn là con trai của giô-sa-phát, tức người hết lòng tìm cầu Ðức giê-hô-va. trong nhà a-cha-xia chẳng còn ai có thể giữ quyền cai trị nước được.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,781,376,345 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認