您搜索了: וכלכלו (希伯来语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Hebrew

Vietnamese

信息

Hebrew

וכלכלו

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

希伯来语

越南语

信息

希伯来语

וכלכלו הנצבים האלה את המלך שלמה ואת כל הקרב אל שלחן המלך שלמה איש חדשו לא יעדרו דבר׃

越南语

các người làm đầu quan lại, mỗi người một tháng, lo sắm sửa đồ cần dùng cho vua sa-lô-môn và cho hết thảy những người được nhận tiếp nơi bàn vua, chẳng thiếu chi hết.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

希伯来语

ולשלמה שנים עשר נצבים על כל ישראל וכלכלו את המלך ואת ביתו חדש בשנה יהיה על אחד לכלכל׃

越南语

sa-lô-môn có mười hai người làm đầu quan lại cai trị cả y-sơ-ra-ên, để cung cấp lương thực cho vua và cho nhà vua: mỗi người trong một năm phải cung cấp một tháng.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

希伯来语

ובני ישראל התפקדו וכלכלו וילכו לקראתם ויחנו בני ישראל נגדם כשני חשפי עזים וארם מלאו את הארץ׃

越南语

dân y-sơ-ra-ên cũng bị điểm soát và sắm lương thực, đi đón chúng nó. dân y-sơ-ra-ên đóng trại đối mặt dân sy-ri giống như hai bầy dê nhỏ; còn dân sy-ri đầy khắp cả xứ.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,793,426,308 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認