您搜索了: מחצצרים (希伯来语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Hebrew

Vietnamese

信息

Hebrew

מחצצרים

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

希伯来语

越南语

信息

希伯来语

וכל הקהל משתחוים והשיר משורר והחצצרות מחצצרים הכל עד לכלות העלה׃

越南语

cả hội chúng thờ lạy, người ca hát đều hát, và kẻ thổi kèn đều thổi kèn, cho đến đã xông của lễ thiêu đoạn.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

希伯来语

ויפנו יהודה והנה להם המלחמה פנים ואחור ויצעקו ליהוה והכהנים מחצצרים בחצצרות׃

越南语

giu-đa xây ngó lại, kìa, giặc đã có phía trước và phía sau, bèn kêu cầu cùng Ðức giê-hô-va, và những thầy tế lễ thổi kèn.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

希伯来语

ושבניהו ויושפט ונתנאל ועמשי וזכריהו ובניהו ואליעזר הכהנים מחצצרים בחצצרות לפני ארון האלהים ועבד אדם ויחיה שערים לארון׃

越南语

sê-ba-nia, giô-sa-phát, nê-tha-nê-ên, a-ma-xai, xa-cha-ri, bê-na-gia, và Ê-li-ê-se, tức là những thầy tế lễ, đều thổi kèn trước hòm của Ðức chúa trời; Ô-bết-Ê-đôm và giê-hi-gia giữ cửa trước hòm giao ước.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

希伯来语

והכהנים על משמרותם עמדים והלוים בכלי שיר יהוה אשר עשה דויד המלך להדות ליהוה כי לעולם חסדו בהלל דויד בידם והכהנים מחצצרים נגדם וכל ישראל עמדים׃

越南语

những thầy tế lễ hầu việc theo chức phận mình; còn người lê-vi thì cầm nhạc khí của Ðức giê-hô-va, mà vua Ða-vít đã sắm đặng ngợi khen Ðức giê-hô-va ngài, bởi vì lòng nhân từ chúa còn đến đời đời. những thầy tế lễ thổi kèn ở trước mặt chúng, và cả y-sơ-ra-ên đều đứng.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,747,815,440 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認