来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
וכל הקהל משתחוים והשיר משורר והחצצרות מחצצרים הכל עד לכלות העלה׃
cả hội chúng thờ lạy, người ca hát đều hát, và kẻ thổi kèn đều thổi kèn, cho đến đã xông của lễ thiêu đoạn.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
ויפנו יהודה והנה להם המלחמה פנים ואחור ויצעקו ליהוה והכהנים מחצצרים בחצצרות׃
giu-đa xây ngó lại, kìa, giặc đã có phía trước và phía sau, bèn kêu cầu cùng Ðức giê-hô-va, và những thầy tế lễ thổi kèn.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
ושבניהו ויושפט ונתנאל ועמשי וזכריהו ובניהו ואליעזר הכהנים מחצצרים בחצצרות לפני ארון האלהים ועבד אדם ויחיה שערים לארון׃
sê-ba-nia, giô-sa-phát, nê-tha-nê-ên, a-ma-xai, xa-cha-ri, bê-na-gia, và Ê-li-ê-se, tức là những thầy tế lễ, đều thổi kèn trước hòm của Ðức chúa trời; Ô-bết-Ê-đôm và giê-hi-gia giữ cửa trước hòm giao ước.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
והכהנים על משמרותם עמדים והלוים בכלי שיר יהוה אשר עשה דויד המלך להדות ליהוה כי לעולם חסדו בהלל דויד בידם והכהנים מחצצרים נגדם וכל ישראל עמדים׃
những thầy tế lễ hầu việc theo chức phận mình; còn người lê-vi thì cầm nhạc khí của Ðức giê-hô-va, mà vua Ða-vít đã sắm đặng ngợi khen Ðức giê-hô-va ngài, bởi vì lòng nhân từ chúa còn đến đời đời. những thầy tế lễ thổi kèn ở trước mặt chúng, và cả y-sơ-ra-ên đều đứng.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: