您搜索了: מצלמה (希伯来语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

希伯来语

越南语

信息

希伯来语

מצלמה

越南语

máy ảnh

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 5
质量:

希伯来语

מנטר מצלמה

越南语

theo dõi trạng thái máy quay

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

希伯来语

סוג מצלמה:

越南语

kiểu máy ảnh:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

希伯来语

הגדרות מצלמה

越南语

cấu hình máy ảnh

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

希伯来语

הוספת מצלמה...

越南语

thêm máy ảnh..

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

希伯来语

בחירת התקן מצלמה

越南语

chọn thiết bị máy ảnh

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

希伯来语

התקן מצלמה... comment

越南语

thiết bị máy ảnh... comment

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

希伯来语

זיהוי מצלמה אוטומטי

越南语

phát hiện tự động máy ảnh

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

希伯来语

קבצי מצלמה דיגיטלית גולמייםname

越南语

tập tin raw của máy ảnhname

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

希伯来语

הצגת שם- יצרן ודגם של מצלמה

越南语

hiển thị nhà chế tạo và mô hình của máy ảnh

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

希伯来语

% 1 - בחירת תיקיית מצלמה

越南语

% 1 — chọn thư mục máy ảnh

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

希伯来语

הערה: עבור מצלמה המחוברת בחיבור טורי בלבד

越南语

ghi chú: chỉ cho máy ảnh dùng cổng nối tiếp

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

希伯来语

לחץ על כפתור זה כדי להוסיף מצלמה חדשה.

越南语

nhấn vào nút này dể thêm camera mới.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

希伯来语

אין הפשרות להציג תצוגה- מקדימה של מצלמה

越南语

không thể hiển thị ô xem thử cho «% 1 »

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

希伯来语

הזווית צריכה להיות קטנה מ180 מעלות עבור מצלמה מסוג זה.

越南语

góc cần phải nhỏ hơn 180º cho kiểu máy ảnh đó.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

希伯来语

נמצאה מצלמה '% 1' (% 2) המצלמה נוספה לרשימה.

越南语

tìm thấy máy ảnh «% 1 » (% 2) và đã thêm nó vào danh sách.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

希伯来语

תיאור היכולות של מצלמה% 1 אינו זמין. האפשרויות לקביעת תצורה עשויות להיות שגויות.

越南语

mô tả của khả năng của camera% 1 không có. có thể là tuỳ chọn cấu hình không đúng.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

希伯来语

מצלמה דיגיטלית מודול זה מאפשר לך לקבוע את תצורת התמיכה במצלמה הדיגיטלית שלך. עליך לבחור בדגם המצלמה ואת היציאה של המחשב שאליה היא מחוברת (לדוגמה usb, טורית, firewire). אם המצלמה שלך לא מופיעה ברשימת המצלמות הנתמכות, בקר ב אתר של gphoto לעדכון אפשרי. כדי להציג ולהוריד תמונות מהמצלמה הדיגיטלית, השתמש בכתובת /: camera ב־ konqueror וביישומים אחרים של kde.

越南语

cấu hình kamera module này cho phép bạn cấu hình hỗ trợ cho máy ảnh số của bạn. bạn có thể sẽ phải chọn kiểu máy ảnh và cống mà nó nối vào. máy tính cảu bạn (ví dụ usb, serial, firewire). nếu máy ảnh của bạn không có trong danh sách camera được hỗ trợ, xem gphoto web site để có thông tin cập nhật. Để xem và download ảnh từ máy ảnh số, tới camera: / trong konqueror và các chương trình kde khác

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,787,386,992 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認