您搜索了: משאבים (希伯来语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Hebrew

Vietnamese

信息

Hebrew

משאבים

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

希伯来语

越南语

信息

希伯来语

עורך משאבים של xname

越南语

bộ sửa tài nguyên xname

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

希伯来语

מנהל חלונות בעל הגדרות רבות הצורך משאבים מעטים ומבוסס עלblackboxname

越南语

một trình quản lý cửa sổ rất dễ cấu hình và đòi hỏi ít tài nguyên dựa trên blackboxname

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

希伯来语

מקול מחצצים בין משאבים שם יתנו צדקות יהוה צדקת פרזנו בישראל אז ירדו לשערים עם יהוה׃

越南语

cậy tiếng của lính cầm cung tại chung quanh bến uống nước, người ta hãy kính khen việc công bình của Ðức giê-hô-va, và cuộc quản trị công bình của ngài tại nơi y-sơ-ra-ên! bấy giờ, dân sự của Ðức giê-hô-va đi xuống cửa thành.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

希伯来语

אין אפשרות להפעיל את gpg ולחתום על הקובץ. ודא ש־ gpg מותקן, אחרת לא ניתן יהיה לחתום על משאבים.

越南语

không thể khởi chạy gpg để ký tập tin đó. hãy chác là gpg đã được cài đặt, không thì không thể thẩm tra tài nguyên đã tải về.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

希伯来语

אין אפשרות להפעיל את gpg ולאחזר את כל המפתחות הזמינים. ודא ש־ gpg מותקן, אחרת לא ניתן יהיה לוודא את תוקפם של משאבים שיורדו על ידך.

越南语

không thể khởi chạy gpg để lấy các khoá công bố. hãy chác là gpg đã được cài đặt, không thì không thể thẩm tra tài nguyên đã tải về.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

希伯来语

בצד ימין ביכולתך לראות מידע על הגדרות ה- ieee 1394 שלך. משמעות העמודות: שם: שם הפורט או הצומת, המספר עלול להשתנות עם כל איפוס אפיק מספר קבוצה: מספר הקבוצה ב- 64 סיביות של הצומת מקומי: מסומן עם הצומת הוא פורט ieee 1394 של מחשבך irm: מסומן אם הצומת מסוגל לנהל משאבים איזוכרונים crm: מסומן אם הצומת מסוגל למעגל אדון iso: מסומן אם הצומת תומך בהעברות איזוכריוניות bm: מסומן עם הצומת מסוגל לנהל אפיק pm: מסומן אם הצומת מסוגל לניהול כוח acc: דיוק שעון המעגל של הצומת, ערכים תקינים הם מ- 0 ל- 100 מהירות: מהירות הצומת

越南语

Ở bên phải bạn có thể thấy một vài thông tin về cấu hình ieee 1394. Ý nghĩa của các cột: tên tên cổng hoặc tên nút, số có thể thay đổi với mỗi lần đặt lại kheguid: guid 64 bit của núttrên máy: được chọn nếu nút là một cổng ieee 1394 của máy bạnirm: được chọn nếu nút có khả năng quản lý tài nguyên truyền tải isochronouscrm: được chọn nếu nút có khả năng điều khiển vòngiso: được chọn nếu nút hỗ trợ truyền tải isochronousbm: được chọn nếu nút có khả năng quản lý khepm: được chọn nếu nút có khả năng quản lý nguồn điệnacc: sự chính xác của đồng hồ vòng lặp của nút, từ 0 đến 100tốc độ: tốc độ của nút

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,747,932,160 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認