您搜索了: ältesten (德语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

German

Vietnamese

信息

German

ältesten

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

德语

越南语

信息

德语

die Ältesten.

越南语

những trưởng lão.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

die Ältesten sind hier.

越南语

Đây là những cái cũ nhất.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

wo sind die Ältesten?

越南语

- không, các già làng đâu?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

sie nahmen den Ältesten.

越南语

tức là tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- die Ältesten von qarth.

越南语

các trưởng lão của quarth

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

grafschaft des ältesten sohnes

越南语

con trai cả quận

最后更新: 2023-05-08
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

德语

ich verlangte nach den Ältesten.

越南语

ta đã yêu cầu được gặp người lớn tuổi nhất.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

德语

- die ältesten, lebenden dinge.

越南语

những sinh vật già nhất.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

德语

eine der ältesten familien frankreichs.

越南语

1 trong những dòng họ lâu đời nhất ở pháp.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

德语

man sendet nicht den Ältesten um...

越南语

Ông không thể phái người cũ nhất để ....

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

德语

bringt mir jeden eurer Ältesten!

越南语

mang cho ta những người già của các người ra đây!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

德语

- fangen sie mit dem ältesten an, asad.

越南语

- Ừ, bắt đầu với đứa con lớn, asad.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

德语

gemeinsame gegner vereinen die ältesten feinde.

越南语

những kẻ vốn là kẻ thù từ xa xưa đang đoàn kết lại với nhau.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

德语

die Ältesten kommen. wir kriegen unser geld.

越南语

già làng đang tới, ta sẽ được trả tiền.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

德语

ihr anführer wartet im helihangar auf die Ältesten.

越南语

thủ lĩnh của anh đang ở khoang trực thăng đợi già làng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

德语

emiliano zapata, einer meiner ältesten bekannten.

越南语

don emiliano zapata, một người quen lâu năm của tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

德语

ehome ist eine der ältesten chinesischen dota-organisationen.

越南语

ehome là một trong những tổ chức dota trung quốc lâu đời nhất.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

德语

die Ältesten sagten mir, ich soll dich leben lassen.

越南语

quan trọng hơn, là nợ kẻ nắm quyền các sòng bạc. tổ tiên bảo tôi để cô sống.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

德语

die Ältesten fordern ein opfer im austausch für macht.

越南语

tổ tiên đòi hỏi sự hiến tế để trao đổi sức mạnh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

德语

- van groot, das ist eine von gothams ältesten familien.

越南语

van groot... đó là một trong những gia đình lâu đời nhất ở gotham.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,745,586,110 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認