来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
die Ältesten.
những trưởng lão.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
die Ältesten sind hier.
Đây là những cái cũ nhất.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
wo sind die Ältesten?
- không, các già làng đâu?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sie nahmen den Ältesten.
tức là tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- die Ältesten von qarth.
các trưởng lão của quarth
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
grafschaft des ältesten sohnes
con trai cả quận
最后更新: 2023-05-08
使用频率: 2
质量:
参考:
ich verlangte nach den Ältesten.
ta đã yêu cầu được gặp người lớn tuổi nhất.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- die ältesten, lebenden dinge.
những sinh vật già nhất.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
eine der ältesten familien frankreichs.
1 trong những dòng họ lâu đời nhất ở pháp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
man sendet nicht den Ältesten um...
Ông không thể phái người cũ nhất để ....
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bringt mir jeden eurer Ältesten!
mang cho ta những người già của các người ra đây!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- fangen sie mit dem ältesten an, asad.
- Ừ, bắt đầu với đứa con lớn, asad.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
gemeinsame gegner vereinen die ältesten feinde.
những kẻ vốn là kẻ thù từ xa xưa đang đoàn kết lại với nhau.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
die Ältesten kommen. wir kriegen unser geld.
già làng đang tới, ta sẽ được trả tiền.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ihr anführer wartet im helihangar auf die Ältesten.
thủ lĩnh của anh đang ở khoang trực thăng đợi già làng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
emiliano zapata, einer meiner ältesten bekannten.
don emiliano zapata, một người quen lâu năm của tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ehome ist eine der ältesten chinesischen dota-organisationen.
ehome là một trong những tổ chức dota trung quốc lâu đời nhất.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
die Ältesten sagten mir, ich soll dich leben lassen.
quan trọng hơn, là nợ kẻ nắm quyền các sòng bạc. tổ tiên bảo tôi để cô sống.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
die Ältesten fordern ein opfer im austausch für macht.
tổ tiên đòi hỏi sự hiến tế để trao đổi sức mạnh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- van groot, das ist eine von gothams ältesten familien.
van groot... đó là một trong những gia đình lâu đời nhất ở gotham.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: