来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- Überaus gut.
- vô cùng tốt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Überaus ansehnlich.
c#244; ta g#226;y #7845;n t#432;#7907;ng #273;#7845;y.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ein überaus wertvoller.
nó có giá trị nghiêng thành.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
er ist überaus kompliziert.
nó khá phức tạp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- das ist überaus enttäuschend.
- thật thất vọng
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ein überaus überzeugendes monstrum.
một con quái vật với sức thuyết phục khác thường...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
aber gerecht... überaus gerecht.
nhưng công bằng-- rất công bằng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ein überaus extremer fanatiker.
thằng này có một tiểu sử dày cộm. hắn hoàn toàn điên rồ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
das finde ich überaus amüsant.
Đúng là thứ vớ vẩn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Überaus dunkel, überaus machtvoll.
Đen tối, mạnh mẽ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ja, überaus beeindruckend. - danke.
sao mày lại nghĩ là tao nhận lời?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
er ist ein überaus nerviger deado.
hắn là cái mụn nhọt trên đít của bọn dead'o.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hier ist kein mann so überaus männlich!
♪ chẳng có anh chàng nào trong thị trấn đàn ông bằng một nửa anh ♪
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jeremy hatte eine überaus brillante idee.
jeremy có một ý tưởng rất xuất sắc
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ich schätze, sie wären überaus nachsichtig.
không, không bao giờ. tôi sẽ không bao giờ cho một vũ công nào đó...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
der geruch von phosphor ist überaus streng...
Ông ấy không thể không biết. cứ coi như ông ấy ăn nhầm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- das ist töricht. - ja. Überaus töricht.
- ng#7889;c ngh#7871;ch - #272;#250;ng th#7853;t ng#7889;c.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
außerdem war er überaus überzeugt von sich selbst.
hắn cũng từng là kẻ phô trương trơ trẽn nhất kể từ barnum và bailey.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
du wirst dich als überaus nutzbringend erweisen, pius.
ta nghĩ ngươi sẽ có ích đấy, pius.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
also, das wäre ein... überaus unprofessionelles verhalten von mir.
anh nghĩ sao về chuyện đó? tôi nghĩ chuyện đó thật... thiếu chuyên nghiệp đối với tôi trong ngành này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: