您搜索了: überaus (德语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

German

Vietnamese

信息

German

überaus

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

德语

越南语

信息

德语

- Überaus gut.

越南语

- vô cùng tốt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

Überaus ansehnlich.

越南语

c#244; ta g#226;y #7845;n t#432;#7907;ng #273;#7845;y.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

ein überaus wertvoller.

越南语

nó có giá trị nghiêng thành.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

er ist überaus kompliziert.

越南语

nó khá phức tạp.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- das ist überaus enttäuschend.

越南语

- thật thất vọng

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

ein überaus überzeugendes monstrum.

越南语

một con quái vật với sức thuyết phục khác thường...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

aber gerecht... überaus gerecht.

越南语

nhưng công bằng-- rất công bằng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- ein überaus extremer fanatiker.

越南语

thằng này có một tiểu sử dày cộm. hắn hoàn toàn điên rồ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

das finde ich überaus amüsant.

越南语

Đúng là thứ vớ vẩn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

Überaus dunkel, überaus machtvoll.

越南语

Đen tối, mạnh mẽ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- ja, überaus beeindruckend. - danke.

越南语

sao mày lại nghĩ là tao nhận lời?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

er ist ein überaus nerviger deado.

越南语

hắn là cái mụn nhọt trên đít của bọn dead'o.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

hier ist kein mann so überaus männlich!

越南语

♪ chẳng có anh chàng nào trong thị trấn đàn ông bằng một nửa anh ♪

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

jeremy hatte eine überaus brillante idee.

越南语

jeremy có một ý tưởng rất xuất sắc

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

ich schätze, sie wären überaus nachsichtig.

越南语

không, không bao giờ. tôi sẽ không bao giờ cho một vũ công nào đó...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

der geruch von phosphor ist überaus streng...

越南语

Ông ấy không thể không biết. cứ coi như ông ấy ăn nhầm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- das ist töricht. - ja. Überaus töricht.

越南语

- ng#7889;c ngh#7871;ch - #272;#250;ng th#7853;t ng#7889;c.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

außerdem war er überaus überzeugt von sich selbst.

越南语

hắn cũng từng là kẻ phô trương trơ trẽn nhất kể từ barnum và bailey.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

du wirst dich als überaus nutzbringend erweisen, pius.

越南语

ta nghĩ ngươi sẽ có ích đấy, pius.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

also, das wäre ein... überaus unprofessionelles verhalten von mir.

越南语

anh nghĩ sao về chuyện đó? tôi nghĩ chuyện đó thật... thiếu chuyên nghiệp đối với tôi trong ngành này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,747,860,768 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認