您搜索了: übernatürliche (德语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

German

Vietnamese

信息

German

übernatürliche

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

德语

越南语

信息

德语

- dieses übernatürliche zeug...

越南语

những chuyện siêu nhiên đó chỉ... Đừng bận tâm về chuyện đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

es ist die übernatürliche hauptader.

越南语

Đây là mạch nguồn của sức mạnh siêu nhiên.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

ich weiß schon: übernatürliche kräfte.

越南语

oh, tôi hiểu. năng lực phi thường, eh? Được rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

er ist ein leuchtfeuer für übernatürliche geschöpfe.

越南语

nó là ngọn hải đăng thu hút mọi sinh vật siêu nhiên.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

vielleicht glaubst du nicht an das Übernatürliche.

越南语

có lẽ anh không tin vào siêu nhiên.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

wenn er vorgibt, übernatürliche kräfte zu besitzen...

越南语

hắn giả vờ là có sức mạnh siêu nhiên...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

du hast mir gesagt, das du hier die Übernatürliche bist.

越南语

cậu bảo cậu là nhà tiên tri mà

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

euer großvater fuhr also auch auf dieses übernatürliche zeug ab?

越南语

Ông của các anh cũng tham gia vào mấy cái vụ siêu nhiên này?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

also, oma hat mir erzählt, das ich übernatürliche kräfte habe.

越南语

vậy grams bảo rằng mình là tiên tri à

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

sie sammelt artefakte, deren übernatürliche kräfte sie militärisch nutzen will.

越南语

thu lượm các cổ vật mà cổ nghĩ là có thể có các ứng dụng quân sự huyền bí.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

jemand versucht, übernatürliche kreaturen mit nicht übernatürlichen mitteln zu erschaffen.

越南语

có người đang muốn tạo ra những sinh vật siêu nhiên bằng những công cụ thông thường.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

sie müssen zugeben, holmes, eine übernatürliche erklärung dieses falls wäre theoretisch möglich.

越南语

anh phải thừa nhận thôi, holmes rằng nói sức mạnh siêu nhiên để giải thích cho trường hợp này theo lý thuyết là hoàn toàn có thể.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

ich sitze hier mit carolyn perron, die zusammen mit ihrer familie übernatürliche ereignisse erlebt hat.

越南语

"người đang phải trải qua những hiện tượng siêu nhiên cùng với gia đình của mình."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

德语

ich sitze hier mit carolyn perron, die, zusammen mit ihrer familie, übernatürliche ereignisse erlebt hat.

越南语

Đang ngồi với carolyn perron, người cùng với gia đình của mình đã phải trải qua những hiện tượng siêu nhiên cùng với gia đình của mình.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

nur fürs protokoll, ich gehe nicht damit konform, wenn man meine klinik in einen knast für Übernatürliche verwandelt. okay.

越南语

nói cho rõ nghe, em không thích chuyện biến bệnh viện em thành nhà giam những thế lực siêu nhiên đâu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

wenn übernatürliche kreaturen sterben, sind sie dazu verdammt, allein die ewigkeit damit zu verbringen, zuzusehen, wie sich die welt ohne sie weiterdreht.

越南语

khi sinh vật siêu nhiên chết đi phải cam chịu vĩnh viễn trơ trọi nhìn thế giới tiếp diễn mà không có họ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

ich denke, dass, nach ihren gräueltaten, die übernatürliche gemeinschaft von new orleans gezwungen sein wird, sich ein neues zuhause zu suchen. schau.

越南语

em đã tưởng tượng ra cái cảnh đãm máu đó, cái cộng đồng siêu nhiên của new orleans sẽ cố tìm nơi khác để gọi là nhà

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

"nicht euch zwei übernatürlich aus lauter spaß gegen die wand schnippen" -richtlinie haben.

越南语

"không có một bức tranh lem nhem, kì dị, với hai cậu ở trên đó... để làm trò cười cho mọi người".

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,747,158,672 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認