来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- dieses übernatürliche zeug...
những chuyện siêu nhiên đó chỉ... Đừng bận tâm về chuyện đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
es ist die übernatürliche hauptader.
Đây là mạch nguồn của sức mạnh siêu nhiên.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ich weiß schon: übernatürliche kräfte.
oh, tôi hiểu. năng lực phi thường, eh? Được rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
er ist ein leuchtfeuer für übernatürliche geschöpfe.
nó là ngọn hải đăng thu hút mọi sinh vật siêu nhiên.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vielleicht glaubst du nicht an das Übernatürliche.
có lẽ anh không tin vào siêu nhiên.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
wenn er vorgibt, übernatürliche kräfte zu besitzen...
hắn giả vờ là có sức mạnh siêu nhiên...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
du hast mir gesagt, das du hier die Übernatürliche bist.
cậu bảo cậu là nhà tiên tri mà
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
euer großvater fuhr also auch auf dieses übernatürliche zeug ab?
Ông của các anh cũng tham gia vào mấy cái vụ siêu nhiên này?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
also, oma hat mir erzählt, das ich übernatürliche kräfte habe.
vậy grams bảo rằng mình là tiên tri à
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sie sammelt artefakte, deren übernatürliche kräfte sie militärisch nutzen will.
thu lượm các cổ vật mà cổ nghĩ là có thể có các ứng dụng quân sự huyền bí.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jemand versucht, übernatürliche kreaturen mit nicht übernatürlichen mitteln zu erschaffen.
có người đang muốn tạo ra những sinh vật siêu nhiên bằng những công cụ thông thường.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sie müssen zugeben, holmes, eine übernatürliche erklärung dieses falls wäre theoretisch möglich.
anh phải thừa nhận thôi, holmes rằng nói sức mạnh siêu nhiên để giải thích cho trường hợp này theo lý thuyết là hoàn toàn có thể.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ich sitze hier mit carolyn perron, die zusammen mit ihrer familie übernatürliche ereignisse erlebt hat.
"người đang phải trải qua những hiện tượng siêu nhiên cùng với gia đình của mình."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
ich sitze hier mit carolyn perron, die, zusammen mit ihrer familie, übernatürliche ereignisse erlebt hat.
Đang ngồi với carolyn perron, người cùng với gia đình của mình đã phải trải qua những hiện tượng siêu nhiên cùng với gia đình của mình.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nur fürs protokoll, ich gehe nicht damit konform, wenn man meine klinik in einen knast für Übernatürliche verwandelt. okay.
nói cho rõ nghe, em không thích chuyện biến bệnh viện em thành nhà giam những thế lực siêu nhiên đâu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
wenn übernatürliche kreaturen sterben, sind sie dazu verdammt, allein die ewigkeit damit zu verbringen, zuzusehen, wie sich die welt ohne sie weiterdreht.
khi sinh vật siêu nhiên chết đi phải cam chịu vĩnh viễn trơ trọi nhìn thế giới tiếp diễn mà không có họ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ich denke, dass, nach ihren gräueltaten, die übernatürliche gemeinschaft von new orleans gezwungen sein wird, sich ein neues zuhause zu suchen. schau.
em đã tưởng tượng ra cái cảnh đãm máu đó, cái cộng đồng siêu nhiên của new orleans sẽ cố tìm nơi khác để gọi là nhà
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"nicht euch zwei übernatürlich aus lauter spaß gegen die wand schnippen" -richtlinie haben.
"không có một bức tranh lem nhem, kì dị, với hai cậu ở trên đó... để làm trò cười cho mọi người".
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式