来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hab ich irgendwas abnormales gemacht?
con đã làm gì đó không bình thường?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
das ist ein test, der abnormales verhalten einschätzt.
là bài kiểm tra tâm lý và tư chất.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- was bedeutet, dass sie ein abnormales verhalten auslösen könnte.
-nghĩa là nó có thể gây ra những hành vi khác thường.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
abnormale psychologie.
tâm lý học các hiện tượng kỳ lạ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: