来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
aktionär
cổ đông
最后更新: 2012-04-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
und wissen sie, wer der größte aktionär ist?
Ông có biết cổ đông lớn nhất là ai không?
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
stimmt es, dass sie vor kurzem aktionär der fabrik geworden sind?
chúng tôi nghe nó nói là kẻ giữ cổ phần trong cái xưởng mà ông chiếm đóng.
tenochs vater war aktionär im sportclub... und so konnte sein sohn montags, wenn geschlossen war, kostenlos hinein.
cha tenoch là cổ đông của một câu lạc bộ thể thao nên cậu ta có thể đến tập vào thứ 2, ngày đóng cửa.