来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
angst
lo âu
最后更新: 2012-08-31 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
angst.
nỗi sợ.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
angst?
- hù nó sợ à?
- angst.
nỗi sợ hãi.
- angst?
tôi xấu à?
die angst.
và nỗi sợ.
aus angst?
vì sợ hãi?
- aus angst.
nỗi sợ tự nhiên.
- nur angst?
sợ thôi ư?
keine angst.
Đừng lo!
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 4 质量: 参考: Wikipedia
angst wovor?
cái gì?
- keine angst.
- không quan trọng.
- angst wovor?
- sợ điều gì chứ?
ganz besonders angst.
Đặc biệt là sự sợ hãi.
angst vorm fliegen?
anh có đi máy bay không, nếu bố mẹ anh vừa qua đời trong tai nạn phi cơ?
schwerer schock, angst
kinh ngạc, sợ hãi.
berechtigte Ängste... paranoia.
những nỗi sợ hợp lí bị coi là "hoang tưởng".
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia警告:包含不可见的HTML格式