来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
& anmelden:
Đăng nhập:
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 2
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
terminalfenster zum anmelden
cửa sổ thiết bị cuối đăng nhập
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
anmelden@info:tooltip
@ info: tooltip
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
& anmelden@title:menu
& Đăng nhập
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
wir werden uns anmelden.
chúng tôi sẽ la.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
an der & domäne anmelden
& vào miền
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
ich will es nicht anmelden.
- anh không muốn đi đăng kí.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ihr könntet meinen anmelden.
Ông có thể đặt cho xe của cháu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ich will ihn zum indy 500 anmelden.
em muốn đem nó tham gia giải "indy 500".
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
punkt eins der liste: anmelden.
Được rồi, việc đầu tiên trong danh sách của mình: đi đăng ký.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sie dürfen sich derzeit nicht anmelden.
hiện thời không cho phép bạn đăng nhập.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
an der kde-fehlerdatenbank anmelden@info/rich
@ info/ rich
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
- ja. mal sehen, ob ich ihn anmelden kann.
chị sẽ cố gắng để đăng ký cho nó học gần đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
die anwendung wird beim anmelden von kde automatisch gestartet
Ứng dụng sẽ tự động chạy khi kde khởi động
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
besucher der schule mÜssen sich an der rezeption anmelden
_
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bindet geräte automatisch beim anmelden oder anschließen ein.name
name
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
nach absturz des x-servers automatisch & wieder anmelden
tự động đăng nhập lại sau trình phục vụ & x sụp đổ
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
es gibt soziale und kulturelle angebote. da kann ich dich anmelden.
có nhiều chương trình xã hội, trong lãnh vực văn hóa, tôi có thể đăng ký cho chị.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
soll klipper automatisch gestartet werden, wenn sie sich am system anmelden?
klipper tự động chạy khi bạn đăng nhập?
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
pfad zum ordner mit ausführbaren dateien, die beim anmelden einer sitzung ausgeführt werden sollen.
ÄÆ°á»ng dẫn tá»i thÆ° mục chứa các táºp tin thá»±c hiá»n Äược cần chạy khi ÄÄng nháºp và o phiên chạy.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量: