来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
alte gesichter sind... anziehend.
những gương mặt già trông đẹp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
wirke ich anziehend auf dich?
anh có thấy tôi hấp dẫn không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
wer von euch findet mich anziehend?
-ai trong số các cậu bị hấp dẫn bởi tôi nào?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ich wirke ungemein anziehend auf frauen.
tình cờ là anh rất hấp dẫn đối với phụ nữ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
es ist anziehend, eine dicht bewaldete uferstreck e...
Điều đó thật thú vị để hướng tới ....
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nein! - sie fanden ihn gar nicht anziehend?
bà không bị hắn quyến rũ sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
manchmal passiert es mit unbekannten, die ich nicht mal anziehend finde.
cháu cũng muốn cả những người đàn ông mà cháu không hề thấy hấp dẫn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sicher auch dank meiner art. ich bin sympathisch, anziehend, großzügig und im bett nicht übel.
có lẽ nhờ vào cách sống của tôi. tôi tử tế, rộng lượng. tôi không quá tệ ở trên giường.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
warum gibt es etwas so anziehendes an einem bad boy... und girl?
Đôi trai gái mất nết này có gì mà hấp dẫn vậy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: