您搜索了: anziehend (德语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

German

Vietnamese

信息

German

anziehend

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

德语

越南语

信息

德语

alte gesichter sind... anziehend.

越南语

những gương mặt già trông đẹp.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

wirke ich anziehend auf dich?

越南语

anh có thấy tôi hấp dẫn không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

德语

wer von euch findet mich anziehend?

越南语

-ai trong số các cậu bị hấp dẫn bởi tôi nào?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

ich wirke ungemein anziehend auf frauen.

越南语

tình cờ là anh rất hấp dẫn đối với phụ nữ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

es ist anziehend, eine dicht bewaldete uferstreck e...

越南语

Điều đó thật thú vị để hướng tới ....

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- nein! - sie fanden ihn gar nicht anziehend?

越南语

bà không bị hắn quyến rũ sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

manchmal passiert es mit unbekannten, die ich nicht mal anziehend finde.

越南语

cháu cũng muốn cả những người đàn ông mà cháu không hề thấy hấp dẫn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

sicher auch dank meiner art. ich bin sympathisch, anziehend, großzügig und im bett nicht übel.

越南语

có lẽ nhờ vào cách sống của tôi. tôi tử tế, rộng lượng. tôi không quá tệ ở trên giường.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

warum gibt es etwas so anziehendes an einem bad boy... und girl?

越南语

Đôi trai gái mất nết này có gì mà hấp dẫn vậy?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,779,673,395 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認