来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
außerschulische aktivitäten, gesundheit und fitness, so etwas in der art.
các hoạt động ngoại khóa, rèn luyện sức khỏe, kiểu như thế.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
wir wollen ein außerschulisches... programm zum umgang mit waffen für kinder... tut mir leid.
chúng tôi đang cố gắng thiết lập 1 khóa học hướng dẫn bắn súng ...cho bọn trẻ sau khi học xong--
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: