尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
und der kleine jef costello wird hier auf diesem stuhl sitzen.
và, jef costello bé nhỏ sẽ ngồi ngay đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mir egal, wie viele königliche Ärsche auf diesem stuhl gesessen haben.
ngài đang tin vào những chuyện vô lí. tôi không quan tâm đã có bao nhiêu hoàng thân đã đặt mông lên đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ich saß dreieinhalb wochen jeden tag auf diesem stuhl und sie haben kein wort gesagt.
tôi ngồi trên cái ghế này 3 tuần rưỡi, và anh chẳng nói lời nào.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ich werde noch einen zehner. sie wollen wissen, die vor ihnen auf diesem stuhl saß?
Được rồi, để sau vậy, nếu anh đang cảm thấy mình cao mình thì tôi vẫn lấy 10 đồng thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: