来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
die waffen wurde aufgefahren.
súng đã về kho.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ihr habt ja hier mächtig was aufgefahren.
mọi người trang bị nặng thật đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
aufgefahren in den himmel, sitzend zur rechten gottes.
người thăng lên thiên đường và ngồi bên tay phải Đức chúa trời.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
aber drei tage später ist er auferstanden von den toten... und aufgefahren in den himmel.
nhưng ba ngày sau người đứng lên từ cái chết và lên thẳng thiên đàng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
aufgefahren in den himmel, sitzend zur rechten gottes des schöpfers von himmel und erde.
người thăng lên thiên đường và ngồi bên tay phải Đức chúa trời đấng tạo nên trời và đất.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
der hinuntergefahren ist, das ist derselbe, der aufgefahren ist über alle himmel, auf daß er alles erfüllte.
Ðấng đã xuống tức là Ðấng đã lên trên hết các từng trời, để làm cho đầy dẫy mọi sự.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
daß er aber aufgefahren ist, was ist's, denn daß er zuvor ist hinuntergefahren in die untersten Örter der erde?
và, những chữ "ngài đã lên" có nghĩa gì, há chẳng phải là ngài cũng đã xuống trong các miền thấp ờ dưới đất sao?
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
darum heißt es: "er ist aufgefahren in die höhe und hat das gefängnis gefangengeführt und hat den menschen gaben gegeben."
vậy nên có chép rằng: ngài đã lên nơi cao, dẫn muôn vàn kẻ phu tù, và ban các ơn cho loài người.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
spricht jesus zu ihr: rühre mich nicht an! denn ich bin noch nicht aufgefahren zu meinem vater. gehe aber hin zu meinen brüdern und sage ihnen: ich fahre auf zu meinem vater und zu eurem vater, zu meinem gott und zu eurem gott.
Ðức chúa jêsus phán rằng: chớ rờ đến ta; vì ta chưa lên cùng cha! nhưng hãy đi đến cùng anh em ta, nói rằng ta lên cùng cha ta và cha các ngươi, cùng Ðức chúa trời ta và Ðức chúa trời các ngươi.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: