来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
um uns gegeneinander aufzubringen.
tại sao? Để chia rẽ chúng ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
aber miss, sie brauchen nun alles, um das steuergeld aufzubringen.
cô cần tất cả những thứ quý giá có thể bán được để trả tiền thuế.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
du zerstörst dich mit deinem gift selbst, wenn du versuchst sethi gegen moses aufzubringen.
anh sẽ tự hủy diệt mình bằng chính nọc độc của mình nếu anh muốn khiến sethi chống lại moses.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: