来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ausführen
execute key
最后更新: 2014-04-24
使用频率: 1
质量:
ausführen.
bắn!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ausführen!
bắt đầu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ausführen.
- tiến hành đi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ausführen als:
chạy dưới:
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
aktion ausführen
thực hiện hành động
最后更新: 2014-08-20
使用频率: 1
质量:
einzeltest ausführen...
thá» ra (má»t)...
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
& programm ausführen
chạy & lá»nh
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
fertig! ausführen!
anh không cần phải lo, anh sẽ không còn ở đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ausführen vor schließen
chạy sẵn: đóng
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
in & terminal ausführen
& chạy trong trình lệnh
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
einfache programme ausführen
chạy chương trình lần tìm
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
ihn zum essen ausführen?
hả, làm gì, để mời ăn tối à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- er will megan ausführen.
- nó đến đưa megan đi chơi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- weil er ihn ausführen kann!
- và tại sao? - vì hắn có thể làm được điều đó!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
systemverwalter - & nachher ausführen:
người chủ chạy sau:
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
fehler beim ausführen von ssh.
lỗi thực hiện tiến trình ssh.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
als anderer & benutzer ausführen
chạy với tư cách người dùng khác
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
danach wollte er mich ausführen.
và rồi anh ấy hỏi tôi đi chơi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
können sie die sofort ausführen?
anh có thể điền vào cái này ngay lập tức?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: