您搜索了: ausgestreckten (德语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

German

Vietnamese

信息

German

ausgestreckten

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

德语

越南语

信息

德语

ich habe die erde gemacht und menschen und vieh, so auf erden sind, durch meine große kraft und meinen ausgestreckten arm und gebe sie, wem ich will.

越南语

chính ta là Ðấng đã làm nên đất, loài người và loài thú trên mặt đất, bởi quyền năng lớn và cánh tay giang ra của ta, ta ban đất ấy cho ai tùy ý ta lấy làm phải.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

德语

ach herr herr, siehe, du hast himmel und erde gemacht durch deine große kraft und durch deinen ausgestreckten arm, und ist kein ding vor dir unmöglich;

越南语

Ôi! hỡi chúa giê-hô-va! chính ngài đã dùng quyền phép lớn và cánh tay giơ ra mà làm nên trời và đất; chẳng có sự gì là khó quá cho ngài cả.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

德语

durch meine berührung hat er seine hand nach dir ausgestreckt.

越南语

chính tay ông ấy ra lệnh thông qua cho tôi chăm sóc cậu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,793,611,876 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認