来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ausschalten.
tắt đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
ausschalten!
cúp cầu dao!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
& ausschalten
& tắt
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
- ausschalten.
- Đưa ra ngoài
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
rechner ausschalten
tắt máy tính
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:
schutzschilde ausschalten.
hạ khiên chắn xuống.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
& rechner ausschalten
& tắt máy
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 2
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
die konkurrenz ausschalten.
loại bỏ đối thủ cạnh tranh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bibel, mg ausschalten.
kinh thánh, xử khẩu súng máy đó đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mein van dyck. ausschalten!
tranh van dyck của tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- vi, hauptbildschirm ausschalten.
vi, tắt màn hình chính và khu làm việc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
das ausschalten von frost.
- vì anh đã loại bỏ deacon frost.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
können sie das ausschalten?
tắt đèn đi được không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- sie müssen sie ausschalten.
- anh phải luộc tụi nó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ein (im anwendungsprogramm ausschalten)
bật (tắt trong ứng dụng)
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
er könnte ihn doch ausschalten.
sao ông ấy không kết thúc hắn?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ich kann ihn nicht ausschalten!
tắt nó, tắt nó!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
du musst kick-ass ausschalten.
tôi cần ông xoá sổ kick-ass.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
drucker-auswahlliste ein-/ausschalten
bật/ tắt danh sách máy in có sẵn
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
danke fürs ausschalten der konkurrenz.
cảm ơn vì đã giết người hộ tôi, riddick.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: