您搜索了: ausschließlich (德语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

德语

越南语

信息

德语

ausschließlich.

越南语

tất tần tật.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

ausschließlich geschäftliches.

越南语

hoàn toàn là công việc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

nicht ausschließlich von hier.

越南语

không phải ở đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

sondern ausschließlich dich selbst.

越南语

tất cả những gì cần làm là tự nói điều đó với bản thân mình.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

du berichtest mir und ausschließlich mir.

越南语

anh báo cáo cho tôi và chỉ tôi thôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

ein archivmanager ausschließlich für gtk+2

越南语

bộ quản lý kho nén lưu trữ chỉ dùng gtk+2

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

德语

es liegt ausschließlich an der mutter.

越南语

tất cả là do bà mẹ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

und grice, sie berichten ausschließlich mir.

越南语

và grice này, từ bây giờ anh chỉ báo cáo cho mình tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

er legte ausschließlich wert auf die daten.

越南语

Ông thực sự nhấn mạnh những số liệu thô.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

heute geht es ausschließlich um den angriff!

越南语

hôm nay chúng ta sẽ học về cách tấn công.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

ein hochseefrachter mit ware ausschließlich für den schwarzmarkt.

越南语

thủy phi cơ, và mấy cái vé chợ đen.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

sagen sie, joey, sind sie ausschließlich schwul?

越南语

joey ...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

ich werde ausschließlich als stiller partner dienen.

越南语

tôi sẽ là một cộng sự vô danh thôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

ein werwolf folgt ausschließlich dem ruf anderer werwölfe.

越南语

người sói chỉ trả lời tiếng gọi của đồng loại mình.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

nein, wir haben uns ausschließlich vom fall leiten lassen.

越南语

không, vụ án đi tới đâu, chúng tôi theo tới đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

aber dieser tee ist ausschließlich für den kaiserlichen hof bestimmt.

越南语

nhưng loại trà này... là cống phẩm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

ich arbeite ausschließlich für sie und mache einen guten job.

越南语

tôi sẽ chỉ làm cho ông, và ông biết tôi có thể làm tốt

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

weibliche geiseln werden ausschließlich von weiblichen polizisten durchsucht!

越南语

các con tin nữ sẽ được kiểm tra bởi các nữ cảnh sát!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

es ist schön, einen abend ausschließlich mit heteros zu verbringen.

越南语

thật tuyệt vời có một buổi tối cùng những người tình dục bình thường.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

die anderen verletzungen waren jedoch nicht ausschließlich post-mortem.

越南语

có các thương tổn khác nhưng không thể chắc chắn là bị gây ra sau khi chết.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,781,590,549 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認