来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
du bumst 'nen baseballhandschuh?
mày định thủ dâm với cái găng tay bóng chày à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
das steak war so groß wie ein baseballhandschuh.
bít tết to như găng tay thủ môn ấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
der neue baseballhandschuh, den ich mir gewünscht habe!
một cái găng bóng chày mới mà em đã nói với chị!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- mein bruder hat mir... einen baseballhandschuh zu meinem 14. geburtstag geschenkt.
loco. anh trai tôi đã cho tôi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mom, chloe hat mir einen coolen neuen baseballhandschuh geschenkt! siehst du?
mẹ... mẹ ơi... chị chloe mua cho con cái găng tay bóng chày mới.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: